Toronto FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Tyrese SpicerTiền vệ00000000
-Lorenzo InsigneTiền đạo20000006.82
6Kosi ThompsonTiền vệ00010006.22
Thẻ vàng
-Prince-Osei OwusuTiền đạo00000006.52
-Shane O'NeillHậu vệ00000006.11
Thẻ vàng
-Aime MabikaHậu vệ00000006.15
Thẻ vàng
90Luka GavranThủ môn00000000
19Kobe FranklinHậu vệ00000000
11Derrick Etienne JR.Tiền đạo00000000
-Deybi FloresTiền vệ00000006.41
1Sean JohnsonThủ môn00000007.68
Thẻ vàng
2Henry WingoHậu vệ00000006.5
15Nickseon GomisHậu vệ00000006.62
28Raoul PetrettaHậu vệ00000006.88
-Federico BernardeschiTiền đạo30030006.3
-Matthew LongstaffTiền vệ10000006.66
14AlonsoTiền vệ00000006.93
22Richie LaryeaHậu vệ00011016.84
Thẻ vàng
21Jonathan OsorioTiền vệ10100008.1
Bàn thắng
29Deandre KerrTiền đạo30101018.64
Bàn thắngThẻ đỏ
-Tyrese SpicerTiền vệ00000000
Austin FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
17Jon GallagherHậu vệ10000005.85
-Jader ObrianTiền đạo30000015.08
-Héctor JimenezTiền vệ00000000
-Alexander RingTiền vệ20010006.52
3Mikkel DeslerHậu vệ00000006.03
29Guilherme BiroHậu vệ10010006.22
8Daniel PereiraTiền vệ00000007.08
-Sebastián DriussiTiền đạo30010006.43
Thẻ vàng
-Gyasi ZardesTiền đạo10000006.34
33Owen WolffTiền vệ10120007.09
Bàn thắng
11Osman BukariTiền đạo10010006.51
21Diego RubioTiền đạo20000006.4
5Oleksandr SvatokHậu vệ00000000
-Jhojan ValenciaHậu vệ00010006
Thẻ vàng
-Jader ObrianTiền đạo30000016.14
1Brad StuverThủ môn00000005.64
4Brendan Hines-IkeHậu vệ00001007.05
Thẻ vàng
-Matt HedgesHậu vệ20000006.63
18Julio CascanteHậu vệ00000006.56
-Stefan ClevelandThủ môn00000000
-Ethan FinlayTiền vệ00000000

Toronto FC vs Austin FC ngày 15-09-2024 - Thống kê cầu thủ