[PER Liga 1-19] Cienciano |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 1 | 4 | 3 | 12 | 14 | 7 | 19 | 12.5% |
4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 8 | 4 | 21 | 25.0% |
4 | 0 | 3 | 1 | 5 | 6 | 3 | 17 | 0.0% |
6 | 1 | 3 | 2 | 10 | 11 | 6 | 16.7% |
[PER Liga 1-32] Alianza Universidad de Huánuco |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 1 | 3 | 5 | 8 | 17 | 6 | 32 | 11.1% |
5 | 0 | 3 | 2 | 4 | 7 | 3 | 33 | 0.0% |
4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 10 | 3 | 28 | 25.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 12 | 5 | 16.7% |
Cienciano |
Chủ - Khách |
---|
Alianza UniversidadCienciano |
CiencianoAlianza Universidad |
Alianza UniversidadCienciano |
Alianza UniversidadCienciano |
CiencianoAlianza Universidad |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PER D1 | 17-10-21 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 4 | -0.25 | -0.29 | -0.59 | H | 0.91 | -0.75 | 0.91 | B | X |
PER D1 | 23-11-20 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.49 | -0.32 | -0.31 | T | 0.79 | 0.25 | -0.97 | T | H |
PER D1 | 25-02-20 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 4 | -0.49 | -0.28 | -0.33 | B | -0.97 | 0.50 | 0.85 | B | X |
PER D2 | 11-12-18 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | H | - | - | - | ||
INT CF | 24-07-16 | 2 - 0 (2 - 0) | 12 - 3 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Cienciano |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PER D1 | 23-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 9 | -0.48 | -0.29 | -0.35 | H | 0.88 | 0.25 | 0.88 | T | X |
PER D1 | 10-03-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 7 - 6 | -0.70 | -0.24 | -0.18 | T | -0.93 | 1.25 | 0.81 | T | T |
CON CSA | 05-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.47 | -0.31 | -0.34 | H | 0.89 | 0.25 | 0.93 | T | X |
PER D1 | 23-02-25 | 2 - 3 (1 - 2) | 4 - 4 | -0.48 | -0.30 | -0.34 | B | 0.86 | 0.25 | 0.96 | B | T |
PER D1 | 16-02-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 6 | -0.83 | -0.18 | -0.10 | B | 0.91 | 1.75 | 0.91 | T | T |
PER D1 | 09-02-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 8 - 2 | -0.47 | -0.31 | -0.34 | H | 0.87 | 0.25 | 0.95 | T | T |
INT CF | 26-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | -0.57 | -0.28 | -0.30 | H | 0.96 | 0.75 | 0.74 | T | X |
INT CF | 19-01-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.73 | -0.24 | -0.18 | T | 0.90 | 1.25 | 0.80 | T | T |
PER D1 | 31-10-24 | 7 - 0 (2 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | T | 0.70 | 5 | 1.00 | T | T |
PER D1 | 27-10-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 7 - 1 | -0.85 | -0.17 | -0.10 | B | 0.80 | 1.75 | -0.98 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 70%
Alianza Universidad de Huánuco |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PER D1 | 07-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | -0.44 | -0.29 | -0.39 | 0.80 | 0 | -0.98 | X | ||
PER D1 | 02-03-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 1 - 2 | -0.89 | -0.14 | -0.08 | 0.97 | 2.25 | 0.85 | T | ||
PER D1 | 23-02-25 | 2 - 3 (2 - 3) | 4 - 3 | -0.49 | -0.29 | -0.35 | 0.83 | 0.25 | 0.99 | T | ||
PER D1 | 17-02-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 1 - 8 | -0.46 | -0.31 | -0.35 | 0.94 | 0.25 | 0.88 | T | ||
PER D1 | 09-02-25 | 2 - 2 (2 - 2) | 7 - 7 | -0.29 | -0.30 | -0.53 | 0.93 | -0.5 | 0.89 | T | ||
PER D2 | 20-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | -0.81 | -0.21 | -0.13 | 0.81 | 1.5 | 0.89 | X | ||
PER D2 | 13-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 3 | -0.67 | -0.26 | -0.22 | 0.90 | 1 | 0.80 | T | ||
PER D2 | 09-10-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 7 - 3 | -0.45 | -0.30 | -0.40 | 0.74 | 0 | 0.96 | T | ||
PER D2 | 28-09-24 | 3 - 4 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
PER D2 | 22-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 75%
Cienciano |
Cienciano |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CON CSA | 08-04-2025 | Khách | Caracas FC | 4 Ngày |
PER D1 | 11-04-2025 | Khách | Sport Boys | 7 Ngày |
PER D1 | 18-04-2025 | Chủ | Sport Huancayo | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
PER D1 | 11-04-2025 | Chủ | Atletico Grau | 7 Ngày |
PER D1 | 25-04-2025 | Khách | Sport Boys | 21 Ngày |
PER D1 | 02-05-2025 | Chủ | Sport Huancayo | 28 Ngày |