

| [ICE WLC-3] IR Reykjavik Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 6 | 3 | 3 | 33.3% |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
| 6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 16 | 6 | 33.3% |
| [ICE WLC-2] Dalvik Reynir Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 7 | 4 | 2 | 33.3% |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
| 6 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0 | 0.0% |
| IR Reykjavik Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| IR Reykjavik Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ICE WLC | 15-03-25 | 3 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ICE WLC | 08-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ICE LD1 | 07-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| ICE LD1 | 31-08-24 | 6 - 4 (4 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ICE LD1 | 22-08-24 | 1 - 3 (1 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ICE LD1 | 15-08-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| ICE LD1 | 08-08-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 0 - 6 | -0.16 | -0.20 | -0.80 | B | 0.76 | -1.75 | 0.94 | B | T |
| ICE LD1 | 31-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 14 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| ICE LD1 | 26-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| ICE LD1 | 19-07-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | -0.89 | -0.15 | -0.11 | B | 0.85 | 2.25 | 0.85 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
| Dalvik Reynir Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Smari (W)Dalvik Reynir (W) |
| Dalvik Reynir (W)Einherji (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ICE WLC | 15-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ICE WC | 20-04-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| IR Reykjavik Women |
| Dalvik Reynir Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| IR Reykjavik Women |
| Dalvik Reynir Women |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ICE WC | 19-04-2025 | Chủ | Vestri (W) | 22 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ICE WC | 19-04-2025 | Chủ | Volsungur Husavik (W) | 22 Ngày |

