So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.75
1.5
0.95
0.95
3
0.75
1.22
4.95
7.90
Live
0.90
1.5
0.92
-0.90
3
0.70
1.32
4.65
6.60
Run
-0.20
0.25
0.02
-0.22
2.5
0.02
12.50
1.01
19.00
BET365Sớm
0.88
1
0.93
0.83
2.25
0.98
1.50
3.60
5.75
Live
0.95
1.5
0.85
0.95
3
0.85
1.33
4.50
6.50
Run
0.17
0
-0.26
-0.13
2.5
0.07
10.00
1.06
19.00
Mansion88Sớm
0.82
1.5
0.94
0.89
3
0.87
1.29
5.10
6.50
Live
0.87
1.5
0.89
0.93
3
0.83
1.29
5.00
7.10
Run
0.17
0
-0.33
-0.27
2.5
0.15
3.12
1.43
10.00
188betSớm
0.76
1.5
0.96
0.96
3
0.76
1.22
4.95
7.90
Live
-0.92
1.5
0.75
-0.99
3
0.81
1.34
4.55
6.40
Run
-0.19
0.25
0.03
-0.21
2.5
0.03
12.50
1.01
19.00

Bên nào sẽ thắng?

Changchun Dazhongzhuoyue(W)
ChủHòaKhách
Henan(W)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Changchun Dazhongzhuoyue(W)So Sánh Sức MạnhHenan(W)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 96%So Sánh Đối Đầu4%
  • Tất cả
  • 9T 1H 0B
    0T 1H 9B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHN Women's Super League-8] Changchun Dazhongzhuoyue(W)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6213687833.3%
101011190.0%
5203576640.0%
622278833.3%
[CHN Women's Super League-10] Henan(W)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
5023382100.0%
3003160110.0%
202022290.0%
60000000.0%

Thành tích đối đầu

Changchun Dazhongzhuoyue(W)            
Chủ - Khách
Henan Wanxianshan (W)Changchun Masses Properties (W)
Changchun Masses Properties (W)Henan Wanxianshan (W)
Henan Wanxianshan (W)Changchun Masses Properties (W)
Changchun Masses Properties (W)Henan Wanxianshan (W)
Henan Wanxianshan (W)Changchun Masses Properties (W)
Changchun Masses Properties (W)Henan Wanxianshan (W)
Henan Wanxianshan (W)Changchun Masses Properties (W)
Changchun Masses Properties (W)Henan Wanxianshan (W)
Henan Wanxianshan (W)Changchun Masses Properties (W)
Henan Wanxianshan (W)Changchun Masses Properties (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHN WC11-07-241 - 3
(0 - 1)
- ---T---
CWPL29-06-245 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.75-0.23-0.14T0.90-0.800.92TT
CWPL24-03-243 - 3
(1 - 1)
6 - 3---H---
CWPL19-11-232 - 1
(1 - 1)
3 - 1---T---
CWPL10-05-230 - 1
(0 - 0)
- -0.08-0.16-0.91T0.95-2.000.75BX
CWPL18-11-226 - 0
(4 - 0)
- ---T0.80-0.500.80TT
CWPL11-05-220 - 5
(0 - 2)
- ---T---
CWPL22-10-213 - 0
(2 - 0)
- ---T---
CWPL10-10-200 - 2
(0 - 2)
- ---T---
CWPL18-09-200 - 3
(0 - 2)
- ---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Changchun Dazhongzhuoyue(W)            
Chủ - Khách
Shandong Ticai (W)Changchun Masses Properties (W)
Guangdong Meizhou (W)Changchun Masses Properties (W)
Jiangsu Wuxi (W)Changchun Masses Properties (W)
Hangzhou YinHang (W)Changchun Masses Properties (W)
Jiangsu Wuxi (W)Changchun Masses Properties (W)
Changchun Masses Properties (W)Beijing Yuhong Xiushan (W)
Changchun Masses Properties (W)Wuhan Jianghan (W)
Changchun Masses Properties (W)Hangzhou YinHang (W)
Hainan Qiongzhong (W)Changchun Masses Properties (W)
Changchun Masses Properties (W)Wuhan Jianghan (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CWPL23-03-252 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.24-0.31-0.60B0.80-0.750.90BX
CWPL17-03-252 - 3
(1 - 1)
- -0.35-0.33-0.47T0.80-0.250.90TT
CWPL12-03-251 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.37-0.32-0.46B0.75-0.250.95BX
CWPL09-03-250 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.16-0.23-0.76T0.92-1.250.78BX
CHN WC28-10-242 - 2
(2 - 1)
4 - 1---H--
CHN WC25-10-241 - 1
(1 - 1)
- ---H--
CHN WC22-10-243 - 1
(0 - 1)
- ---T--
CWPL28-09-243 - 0
(2 - 0)
1 - 3---T--
CWPL21-09-241 - 6
(0 - 4)
- -0.06-0.12-0.98T0.95-2.50.75TT
CWPL14-09-241 - 0
(1 - 0)
12 - 14---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 40%

Henan(W)            
Chủ - Khách
ShanXi zhidan (W)Henan Wanxianshan (W)
Henan Wanxianshan (W)Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Henan Wanxianshan (W)Shanghai RCB (W)
Henan Wanxianshan (W)Tianjin Shengde (W)
Guangxi Pingguo Beinong WHenan Wanxianshan (W)
Beijing Star (w)Henan Wanxianshan (W)
Henan Wanxianshan (W)Hainan Qiongzhong (W)
Beijing Yuhong Xiushan (W)Henan Wanxianshan (W)
Henan Wanxianshan (W)Guangdong Meizhou (W)
ShanXi zhidan (W)Henan Wanxianshan (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CWPL16-03-251 - 1
(1 - 0)
- -0.56-0.32-0.270.800.50.90X
CWPL12-03-250 - 1
(0 - 1)
0 - 5-0.13-0.23-0.790.76-1.50.94X
CWPL09-03-250 - 3
(0 - 2)
- -0.22-0.29-0.640.90-0.750.80T
CHN WC28-10-241 - 3
(0 - 0)
- -----
CHN WC25-10-242 - 0
(0 - 0)
- -----
CHN WC22-10-240 - 1
(0 - 1)
- -----
CWPL28-09-246 - 2
(5 - 0)
- -----
CWPL22-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 1-----
CWPL15-09-241 - 3
(0 - 0)
- -----
CWPL08-09-241 - 1
(1 - 0)
- -0.64-0.30-0.210.800.750.90H

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 33%

Changchun Dazhongzhuoyue(W)So sánh số liệuHenan(W)
  • 20Tổng số ghi bàn0
  • 2.0Trung bình ghi bàn0.0
  • 10Tổng số mất bàn0
  • 1.0Trung bình mất bàn0.0
  • 60.0%Tỉ lệ thắng0.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 20.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Changchun Dazhongzhuoyue(W)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
310225.0%Xem125.0%375.0%Xem
Henan(W)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
320166.7%Xem133.3%266.7%Xem
Changchun Dazhongzhuoyue(W)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
40130.0%Xem250.0%250.0%Xem
Henan(W)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
30030.0%Xem266.7%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Changchun Dazhongzhuoyue(W)Thời gian ghi bànHenan(W)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    2
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    0
    Bàn thắng H1
    1
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Changchun Dazhongzhuoyue(W)Chi tiết về HT/FTHenan(W)
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    1
    1
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Changchun Dazhongzhuoyue(W)Số bàn thắng trong H1&H2Henan(W)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    2
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Changchun Dazhongzhuoyue(W)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CWPL20-04-2025KháchWuhan Jianghan (W)7 Ngày
CWPL08-06-2025ChủLiaoning Shenbei Hefeng (W)56 Ngày
CWPL11-06-2025KháchBeijing Yuhong Xiushan (W)59 Ngày
Henan(W)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CWPL19-04-2025KháchHenan Wanxianshan (W)6 Ngày
CWPL16-05-2025KháchHenan Wanxianshan (W)33 Ngày
CWPL08-06-2025KháchBeijing Yuhong Xiushan (W)56 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 33.3%Thắng0.0% [0]
  • [1] 16.7%Hòa40.0% [0]
  • [3] 50.0%Bại60.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [1] 16.7%Hòa40.0% [2]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.17 
  • TB mất điểm
    0.17 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.60
  • TB mất điểm
    1.60
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.20
  • TB mất điểm
    1.20
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 33.33%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 16.67%Hòa40.00% [2]
  • [2] 33.33%Mất 1 bàn40.00% [2]
  • [1] 16.67%Mất 2 bàn+ 20.00% [1]

Changchun Dazhongzhuoyue(W) VS Henan(W) ngày 14-04-2025 - Thông tin đội hình