| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [ITA Serie D-] ASD Imperia |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 12 | 5 | 16.7% |
| [ITA Serie D-] FC Vado |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 4 | 10 | 50.0% |
| ASD Imperia |
| Chủ - Khách |
|---|
| ASD ImperiaFC Vado |
| FC VadoASD Imperia |
| FC VadoASD Imperia |
| ASD ImperiaFC Vado |
| FC VadoASD Imperia |
| ASD ImperiaFC Vado |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ITA S4 CUP | 06-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| ITA S4 | 23-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.62 | -0.27 | -0.23 | B | 0.86 | 0.75 | 0.96 | B | T |
| ITA S4 | 10-04-22 | 3 - 2 (2 - 1) | 1 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ITA S4 | 28-11-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ITA S4 | 05-05-21 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.46 | -0.31 | -0.35 | H | 0.95 | 0.25 | 0.81 | T | X |
| ITA S4 | 06-01-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 | -0.48 | -0.30 | -0.34 | T | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | X |
Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
| ASD Imperia |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ITA S4 | 16-02-25 | 4 - 2 (0 - 0) | 1 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| ITA S4 | 09-02-25 | 4 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ITA S4 | 02-02-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ITA S4 | 29-01-25 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ITA S4 | 25-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ITA S4 | 19-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ITA S4 | 15-01-25 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ITA S4 | 11-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ITA S4 | 05-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 11 - 5 | -0.52 | -0.32 | -0.32 | H | 0.93 | 0.5 | 0.83 | T | X |
| ITA S4 | 22-12-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
| FC Vado |
| Chủ - Khách |
|---|
| FC VadoLigorna |
| US AlbengaFC Vado |
| FC VadoAVC Vogherese |
| GozzanoFC Vado |
| FC VadoCairese |
| ChieriFC Vado |
| FC VadoA.S.D. Bra |
| NovaRomentinFC Vado |
| FC VadoChisola |
| FC VadoDerthona |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ITA S4 | 16-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 09-02-25 | 0 - 7 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 02-02-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 29-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 25-01-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 19-01-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 15-01-25 | 0 - 3 (0 - 3) | 4 - 1 | -0.43 | -0.31 | -0.39 | 0.79 | 0 | 0.97 | T | ||
| ITA S4 | 11-01-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 05-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 21-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.68 | -0.29 | -0.19 | 0.92 | 1 | 0.78 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
| ASD Imperia |
| ASD Imperia |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||