Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Collin Fernandez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
- | Nil Vinyals | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5.9 | |
- | Lucky Onyebuchi Opara | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
11 | Pierre Reedy | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 8 | ![]() |
18 | Derek Waldeck | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | |
- | jalen crisler | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Ismaila Jome | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Prince Saydee | Tiền đạo | 6 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
- | Daniel Bouman | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.4 | |
- | Josh Drack | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
- | Kurowskybob Fertil-Pierre | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jonathan Bolanos | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
- | Rashid Tetteh | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.9 | ![]() |
- | Noah Powder | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
- | juan obregon | Tiền đạo | 6 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.5 | ![]() |
- | dean guezen | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 |