So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
-0.75
-0.94
-0.99
2.5
0.85
4.20
3.45
1.81
Live
-0.93
-0.75
0.81
0.86
2.5
-0.99
4.80
3.70
1.66
Run
-0.63
0
0.51
-0.29
3.5
0.15
31.00
16.00
1.01
BET365Sớm
0.83
-0.5
-0.97
-0.95
2.5
0.80
3.60
3.40
1.96
Live
-0.98
-0.75
0.82
0.87
2.5
0.97
5.25
3.80
1.66
Run
-0.59
0
0.47
-0.30
3.5
0.21
201.00
41.00
1.01
Mansion88Sớm
-0.95
-0.5
0.81
1.00
2.5
0.84
4.35
3.50
1.78
Live
0.98
-0.75
0.94
0.96
2.5
0.94
4.50
3.60
1.72
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.83
-0.75
-0.93
-0.98
2.5
0.86
4.20
3.45
1.81
Live
-0.89
-0.75
0.79
0.87
2.5
-0.99
4.55
3.65
1.68
Run
-0.56
0
0.46
-0.31
3.5
0.21
31.00
16.00
1.01
SbobetSớm
0.85
-0.75
-0.95
-0.97
2.5
0.85
4.25
3.44
1.74
Live
-0.93
-0.75
0.84
0.90
2.5
1.00
5.10
3.75
1.66
Run
0.38
-0.25
-0.46
-0.23
3.5
0.15
85.00
13.50
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Juventude
ChủHòaKhách
Santos
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
JuventudeSo Sánh Sức MạnhSantos
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 34%So Sánh Đối Đầu66%
  • Tất cả
  • 3T 1H 6B
    6T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BRA Serie A-19] Juventude
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3797213468341924.3%
196582126231931.6%
1832131342111916.7%
6114912416.7%
[BRA Serie A-14] Santos
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
371111154250441429.7%
187652119271538.9%
1945102131171121.1%
613268616.7%

Thành tích đối đầu

Juventude            
Chủ - Khách
SantosJuventude
SantosJuventude
JuventudeSantos
JuventudeSantos
SantosJuventude
SantosJuventude
JuventudeSantos
JuventudeSantos
SantosJuventude
JuventudeSantos
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D104-08-253 - 1
(2 - 1)
3 - 8-0.68-0.24-0.16B0.871.00-0.99BT
BRA D110-10-224 - 1
(1 - 0)
3 - 8-0.65-0.24-0.17B0.971.000.91BT
BRA D115-06-221 - 2
(1 - 0)
4 - 9-0.41-0.33-0.31B-0.950.250.83BT
BRA D126-09-213 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.33-0.32-0.43T0.84-0.25-0.96TT
BRA D112-06-210 - 0
(0 - 0)
8 - 0-0.66-0.23-0.16H0.871.00-0.99TX
BRA D108-09-071 - 0
(0 - 0)
- -0.74-0.25-0.13B0.92-0.800.98TX
BRA D117-06-070 - 2
(0 - 2)
- -0.43-0.31-0.38B0.880.00-0.98BX
BRA D102-11-063 - 2
(1 - 1)
- -0.39-0.32-0.41T0.980.000.90TT
BRA D123-07-063 - 2
(0 - 0)
- -0.63-0.29-0.20B0.880.75-0.98BT
BRA D108-10-053 - 1
(0 - 0)
- -0.38-0.32-0.42T-0.910.000.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Juventude            
Chủ - Khách
Sao PauloJuventude
JuventudeCruzeiro
Brasil de PelotasJuventude
JuventudeBrasil de Pelotas
Gaucho/RSJuventude
Vasco da GamaJuventude
Sport Club do RecifeJuventude
JuventudePalmeiras
Gremio (RS)Juventude
JuventudeBragantino
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D123-11-252 - 1
(1 - 0)
3 - 8-0.72-0.23-0.13B0.981.250.90TT
BRA D120-11-253 - 3
(2 - 1)
3 - 9-0.27-0.30-0.52H0.94-0.50.94BT
Brazil CUP16-11-252 - 1
(1 - 0)
6 - 3---B--
Brazil CUP12-11-251 - 2
(0 - 1)
5 - 2---B--
Brazil CUP09-11-252 - 0
(1 - 0)
5 - 4---B--
BRA D108-11-251 - 3
(1 - 2)
7 - 1-0.72-0.22-0.15T0.941.250.94TT
BRA D105-11-250 - 2
(0 - 1)
4 - 5-0.57-0.28-0.23T0.960.750.92TX
BRA D102-11-250 - 2
(0 - 1)
4 - 1-0.17-0.24-0.67B0.99-10.89BX
BRA D126-10-253 - 1
(1 - 0)
4 - 3-0.59-0.28-0.21B0.910.750.97BT
BRA D120-10-251 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.37-0.31-0.40T-0.9800.86TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 57%

Santos            
Chủ - Khách
Internacional RSSantos
SantosMirassol
SantosPalmeiras
FlamengoSantos
PalmeirasSantos
SantosFortaleza
Botafogo RJSantos
SantosVitoria BA
SantosCorinthians Paulista (SP)
CearaSantos
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D125-11-251 - 1
(1 - 0)
5 - 0-0.47-0.31-0.300.870.25-0.99X
BRA D120-11-251 - 1
(1 - 0)
5 - 7-0.45-0.29-0.330.940.250.94X
BRA D116-11-251 - 0
(0 - 0)
8 - 5-0.26-0.28-0.54-0.98-0.50.86X
BRA D109-11-253 - 2
(1 - 0)
10 - 3-0.76-0.20-0.120.981.50.90T
BRA D107-11-252 - 0
(0 - 0)
13 - 5-0.74-0.21-0.140.861.25-0.98X
BRA D101-11-251 - 1
(0 - 1)
6 - 4-0.57-0.27-0.240.960.750.92X
BRA D126-10-252 - 2
(2 - 1)
6 - 6-0.55-0.29-0.240.820.5-0.94T
BRA D121-10-250 - 1
(0 - 1)
3 - 3-0.55-0.29-0.240.820.5-0.94X
BRA D116-10-253 - 1
(2 - 0)
5 - 4-0.48-0.32-0.280.820.25-0.94T
BRA D105-10-253 - 0
(1 - 0)
2 - 7-0.43-0.32-0.33-0.960.250.84T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

JuventudeSo sánh số liệuSantos
  • 13Tổng số ghi bàn11
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.1
  • 17Tổng số mất bàn15
  • 1.7Trung bình mất bàn1.5
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 60.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Juventude
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem16XemXem1XemXem18XemXem45.7%XemXem17XemXem48.6%XemXem18XemXem51.4%XemXem
17XemXem9XemXem0XemXem8XemXem52.9%XemXem6XemXem35.3%XemXem11XemXem64.7%XemXem
18XemXem7XemXem1XemXem10XemXem38.9%XemXem11XemXem61.1%XemXem7XemXem38.9%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Santos
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem14XemXem1XemXem20XemXem40%XemXem16XemXem45.7%XemXem19XemXem54.3%XemXem
17XemXem6XemXem0XemXem11XemXem35.3%XemXem6XemXem35.3%XemXem11XemXem64.7%XemXem
18XemXem8XemXem1XemXem9XemXem44.4%XemXem10XemXem55.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Juventude
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem14XemXem3XemXem18XemXem40%XemXem13XemXem37.1%XemXem6XemXem17.1%XemXem
17XemXem9XemXem3XemXem5XemXem52.9%XemXem7XemXem41.2%XemXem2XemXem11.8%XemXem
18XemXem5XemXem0XemXem13XemXem27.8%XemXem6XemXem33.3%XemXem4XemXem22.2%XemXem
630350.0%Xem233.3%00.0%Xem
Santos
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem13XemXem5XemXem17XemXem37.1%XemXem10XemXem28.6%XemXem15XemXem42.9%XemXem
17XemXem6XemXem3XemXem8XemXem35.3%XemXem4XemXem23.5%XemXem8XemXem47.1%XemXem
18XemXem7XemXem2XemXem9XemXem38.9%XemXem6XemXem33.3%XemXem7XemXem38.9%XemXem
630350.0%Xem00.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

JuventudeThời gian ghi bànSantos
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 17
    15
    0 Bàn
    10
    11
    1 Bàn
    7
    7
    2 Bàn
    2
    3
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    13
    14
    Bàn thắng H1
    17
    20
    Bàn thắng H2
ChủKhách
JuventudeChi tiết về HT/FTSantos
  • 5
    6
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    3
    3
    H/T
    7
    5
    H/H
    4
    7
    H/B
    1
    1
    B/T
    2
    6
    B/H
    13
    6
    B/B
ChủKhách
JuventudeSố bàn thắng trong H1&H2Santos
  • 5
    4
    Thắng 2+ bàn
    4
    6
    Thắng 1 bàn
    10
    12
    Hòa
    4
    10
    Mất 1 bàn
    13
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Juventude
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA D107-12-2025KháchCorinthians Paulista (SP)4 Ngày
Santos
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA D107-12-2025ChủCruzeiro4 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 24.3%Thắng29.7% [11]
  • [7] 18.9%Hòa29.7% [11]
  • [21] 56.8%Bại40.5% [15]
  • Chủ/Khách
  • [6] 16.2%Thắng10.8% [4]
  • [5] 13.5%Hòa13.5% [5]
  • [8] 21.6%Bại27.0% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    68 
  • TB được điểm
    0.92 
  • TB mất điểm
    1.84 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    0.57 
  • TB mất điểm
    0.70 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    42
  • Bàn thua
    50
  • TB được điểm
    1.14
  • TB mất điểm
    1.35
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.57
  • TB mất điểm
    0.51
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 22.22%Hòa40.00% [4]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Juventude VS Santos ngày 04-12-2025 - Thông tin đội hình