| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [ICE Women's Division 1-9] Fylkir Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18 | 2 | 2 | 14 | 21 | 58 | 8 | 9 | 11.1% |
| 9 | 2 | 2 | 5 | 13 | 24 | 8 | 8 | 22.2% |
| 9 | 0 | 0 | 9 | 8 | 34 | 0 | 10 | 0.0% |
| 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 18 | 6 | 33.3% |
| [ICE Women's Division 1-2] Njardvik Grindavik (W) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | 12 | 2 | 3 | 42 | 17 | 38 | 2 | 70.6% |
| 9 | 6 | 1 | 2 | 24 | 9 | 19 | 2 | 66.7% |
| 8 | 6 | 1 | 1 | 18 | 8 | 19 | 2 | 75.0% |
| 6 | 3 | 0 | 3 | 16 | 18 | 9 | 50.0% |
| Fylkir Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Fylkir Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ICE WC | 28-04-25 | 0 - 5 (0 - 3) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| ICE WLC | 16-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ICE WLC | 11-03-25 | 0 - 5 (0 - 2) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| ICE WLC | 06-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| ICE WLC | 14-02-25 | 4 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ICE WLC | 08-02-25 | 1 - 7 (1 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| REWT | 23-01-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 1 - 3 | -0.53 | -0.27 | -0.36 | H | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | H |
| REWT | 15-01-25 | 5 - 0 (1 - 0) | 16 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| ICE WPR | 14-09-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 1 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
| ICE WPR | 07-09-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Njardvik Grindavik (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ICE WC | 28-04-25 | 2 - 3 (2 - 3) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ICE WC | 19-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ICE WLC | 05-04-25 | 5 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ICE WLC | 30-03-25 | 3 - 4 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ICE WLC | 16-03-25 | 4 - 7 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ICE WLC | 08-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ICE WLC | 02-03-25 | 5 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ICE WLC | 23-02-25 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 8 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Fylkir Women |
| Fylkir Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ICE LD1 | 17-05-2025 | Khách | Grotta (W) | 8 Ngày |
| ICE LD1 | 23-05-2025 | Chủ | Haukar (W) | 14 Ngày |
| ICE LD1 | 28-05-2025 | Khách | KR Reykjavik (W) | 19 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ICE LD1 | 17-05-2025 | Chủ | IA Akranes (W) | 8 Ngày |
| ICE LD1 | 23-05-2025 | Chủ | Grotta (W) | 14 Ngày |
| ICE LD1 | 28-05-2025 | Khách | Haukar (W) | 19 Ngày |

