So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.72
0
0.98
0.85
2.5
0.85
2.22
3.25
2.55
Live
0.92
0.25
0.90
0.92
2.5
0.88
2.11
3.30
2.90
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
-0.95
0.25
0.75
0.95
2.75
0.85
2.30
3.20
2.70
Live
0.95
0.25
0.85
0.97
2.5
0.82
2.20
3.10
3.00
Run
0.57
0
-0.74
-0.13
2.5
0.07
1.01
51.00
81.00
Mansion88Sớm
0.90
0.25
0.94
0.92
2.5
0.90
2.06
3.15
2.95
Live
0.99
0.25
0.85
0.96
2.5
0.86
2.16
3.10
2.79
Run
0.55
0
-0.71
-0.21
2.5
0.10
1.01
8.20
100.00
188betSớm
0.73
0
0.99
0.86
2.5
0.86
2.08
3.25
2.75
Live
0.93
0.25
0.91
0.93
2.5
0.89
2.11
3.30
2.90
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.88
0.25
0.90
0.90
2.5
0.88
2.04
3.01
2.86
Live
0.90
0.25
0.90
0.92
2.5
0.88
2.08
3.07
2.90
Run
0.54
0
-0.70
-0.28
2.5
0.14
1.26
3.98
13.00

Bên nào sẽ thắng?

Ninove
ChủHòaKhách
Tienen
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
NinoveSo Sánh Sức MạnhTienen
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 12%So Sánh Đối Đầu88%
  • Tất cả
  • 0T 1H 2B
    2T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BEL First Amateur Division-6] Ninove
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2912710383843641.4%
15942261531560.0%
143381223121121.4%
602461620.0%
[BEL First Amateur Division-4] Tienen
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2914312393445448.3%
151113261534273.3%
143291319111321.4%
621369733.3%

Thành tích đối đầu

Ninove            
Chủ - Khách
TienenNinove
TienenNinove
NinoveTienen
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL FAD10-11-241 - 0
(0 - 0)
4 - 4---B---
BEL FAD13-05-234 - 1
(2 - 0)
6 - 1---B---
BEL FAD12-11-221 - 1
(1 - 0)
1 - 2-0.40-0.26-0.45H-0.980.000.80HX

Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Ninove            
Chủ - Khách
NinoveHasselt
Gent BNinove
NinoveKSK Heist
Royal KnokkeNinove
Hoogstraten VVNinove
NinoveLyra-Lierse Berlaar
Cercle Brugge IINinove
NinoveRoyal Cappellen FC
NinoveThes Sport
Antwerp BNinove
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL FAD15-03-250 - 4
(0 - 1)
- ---B--
BEL FAD08-03-252 - 1
(1 - 1)
4 - 2---B--
BEL FAD22-02-252 - 2
(1 - 0)
6 - 7-0.70-0.24-0.19H1.001.250.76TT
BEL FAD16-02-253 - 0
(2 - 0)
6 - 8---B--
BEL FAD08-02-252 - 0
(1 - 0)
4 - 11-0.38-0.31-0.43B-0.9800.80BX
BEL FAD01-02-253 - 3
(1 - 2)
4 - 1-0.48-0.30-0.34H0.860.250.96TT
BEL FAD26-01-251 - 2
(1 - 0)
7 - 4---T--
BEL FAD18-01-254 - 0
(2 - 0)
10 - 2-0.62-0.26-0.24T0.860.750.96TT
BEL FAD11-01-252 - 1
(0 - 1)
13 - 5-0.46-0.29-0.37T0.960.250.80TT
BEL FAD14-12-240 - 0
(0 - 0)
3 - 0---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 80%

Tienen            
Chủ - Khách
TienenRoyal Knokke
HasseltTienen
TienenHoogstraten VV
TienenLeuven B
KSK HeistTienen
TienenThes Sport
Gent BTienen
TienenBelisia Bilzen
Dessel SportTienen
Lyra-Lierse BerlaarTienen
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL FAD16-03-250 - 0
(0 - 0)
4 - 6-----
BEL FAD08-03-252 - 1
(0 - 1)
10 - 1-0.62-0.27-0.230.860.750.96T
BEL FAD02-03-252 - 0
(0 - 0)
3 - 5-----
BEL FAD23-02-250 - 4
(0 - 4)
9 - 3-----
BEL FAD15-02-251 - 0
(0 - 0)
2 - 3-----
BEL FAD09-02-253 - 2
(3 - 0)
5 - 8-0.50-0.30-0.32-0.980.50.80T
BEL FAD01-02-252 - 0
(0 - 0)
1 - 3-0.49-0.29-0.350.830.250.99X
BEL FAD26-01-251 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.51-0.29-0.320.960.50.80X
BEL FAD18-01-252 - 1
(1 - 1)
5 - 3-0.47-0.29-0.360.900.250.92T
BEL FAD15-12-242 - 2
(2 - 0)
3 - 1-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

NinoveSo sánh số liệuTienen
  • 14Tổng số ghi bàn10
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.0
  • 18Tổng số mất bàn15
  • 1.8Trung bình mất bàn1.5
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Ninove
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Tienen
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Ninove
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
620433.3%Xem233.3%233.3%Xem
Tienen
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem7XemXem1XemXem2XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

NinoveThời gian ghi bànTienen
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 20
    20
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
NinoveChi tiết về HT/FTTienen
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    20
    20
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
NinoveSố bàn thắng trong H1&H2Tienen
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    20
    20
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ninove
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BEL FAD05-04-2025KháchMerelbeke7 Ngày
BEL FAD12-04-2025ChủBelisia Bilzen14 Ngày
BEL FAD27-04-2025KháchLeuven B29 Ngày
Tienen
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BEL FAD06-04-2025ChủCercle Brugge II8 Ngày
BEL FAD13-04-2025ChủAntwerp B15 Ngày
BEL FAD27-04-2025KháchMerelbeke29 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 41.4%Thắng48.3% [14]
  • [7] 24.1%Hòa10.3% [14]
  • [10] 34.5%Bại41.4% [12]
  • Chủ/Khách
  • [9] 31.0%Thắng10.3% [3]
  • [4] 13.8%Hòa6.9% [2]
  • [2] 6.9%Bại31.0% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    1.31 
  • TB mất điểm
    1.31 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.90 
  • TB mất điểm
    0.52 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    39
  • Bàn thua
    34
  • TB được điểm
    1.34
  • TB mất điểm
    1.17
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.90
  • TB mất điểm
    0.52
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 20.00%Hòa11.11% [1]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [5] 50.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

Ninove VS Tienen ngày 30-03-2025 - Thông tin đội hình