[BEL First Amateur Division-6] Ninove |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 12 | 7 | 10 | 38 | 38 | 43 | 6 | 41.4% |
15 | 9 | 4 | 2 | 26 | 15 | 31 | 5 | 60.0% |
14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 23 | 12 | 11 | 21.4% |
6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 16 | 2 | 0.0% |
[BEL First Amateur Division-4] Tienen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | 14 | 3 | 12 | 39 | 34 | 45 | 4 | 48.3% |
15 | 11 | 1 | 3 | 26 | 15 | 34 | 2 | 73.3% |
14 | 3 | 2 | 9 | 13 | 19 | 11 | 13 | 21.4% |
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | 7 | 33.3% |
Ninove |
Chủ - Khách |
---|
TienenNinove |
TienenNinove |
NinoveTienen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BEL FAD | 10-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
BEL FAD | 13-05-23 | 4 - 1 (2 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
BEL FAD | 12-11-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 2 | -0.40 | -0.26 | -0.45 | H | -0.98 | 0.00 | 0.80 | H | X |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
Ninove |
Chủ - Khách |
---|
NinoveHasselt |
Gent BNinove |
NinoveKSK Heist |
Royal KnokkeNinove |
Hoogstraten VVNinove |
NinoveLyra-Lierse Berlaar |
Cercle Brugge IINinove |
NinoveRoyal Cappellen FC |
NinoveThes Sport |
Antwerp BNinove |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BEL FAD | 15-03-25 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
BEL FAD | 08-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
BEL FAD | 22-02-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 6 - 7 | -0.70 | -0.24 | -0.19 | H | 1.00 | 1.25 | 0.76 | T | T |
BEL FAD | 16-02-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
BEL FAD | 08-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 11 | -0.38 | -0.31 | -0.43 | B | -0.98 | 0 | 0.80 | B | X |
BEL FAD | 01-02-25 | 3 - 3 (1 - 2) | 4 - 1 | -0.48 | -0.30 | -0.34 | H | 0.86 | 0.25 | 0.96 | T | T |
BEL FAD | 26-01-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
BEL FAD | 18-01-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 10 - 2 | -0.62 | -0.26 | -0.24 | T | 0.86 | 0.75 | 0.96 | T | T |
BEL FAD | 11-01-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 13 - 5 | -0.46 | -0.29 | -0.37 | T | 0.96 | 0.25 | 0.80 | T | T |
BEL FAD | 14-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 0 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 80%
Tienen |
Chủ - Khách |
---|
TienenRoyal Knokke |
HasseltTienen |
TienenHoogstraten VV |
TienenLeuven B |
KSK HeistTienen |
TienenThes Sport |
Gent BTienen |
TienenBelisia Bilzen |
Dessel SportTienen |
Lyra-Lierse BerlaarTienen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BEL FAD | 16-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
BEL FAD | 08-03-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 10 - 1 | -0.62 | -0.27 | -0.23 | 0.86 | 0.75 | 0.96 | T | ||
BEL FAD | 02-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
BEL FAD | 23-02-25 | 0 - 4 (0 - 4) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
BEL FAD | 15-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
BEL FAD | 09-02-25 | 3 - 2 (3 - 0) | 5 - 8 | -0.50 | -0.30 | -0.32 | -0.98 | 0.5 | 0.80 | T | ||
BEL FAD | 01-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | -0.49 | -0.29 | -0.35 | 0.83 | 0.25 | 0.99 | X | ||
BEL FAD | 26-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.51 | -0.29 | -0.32 | 0.96 | 0.5 | 0.80 | X | ||
BEL FAD | 18-01-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | -0.47 | -0.29 | -0.36 | 0.90 | 0.25 | 0.92 | T | ||
BEL FAD | 15-12-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%
Ninove |
Ninove |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BEL FAD | 05-04-2025 | Khách | Merelbeke | 7 Ngày |
BEL FAD | 12-04-2025 | Chủ | Belisia Bilzen | 14 Ngày |
BEL FAD | 27-04-2025 | Khách | Leuven B | 29 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BEL FAD | 06-04-2025 | Chủ | Cercle Brugge II | 8 Ngày |
BEL FAD | 13-04-2025 | Chủ | Antwerp B | 15 Ngày |
BEL FAD | 27-04-2025 | Khách | Merelbeke | 29 Ngày |