So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
-0.5
0.88
0.97
2.75
0.79
3.30
3.50
1.88
Live
-0.93
-1
0.62
0.80
2.75
0.90
5.80
4.15
1.36
Run
0.03
-0.25
-0.21
-0.23
1.5
0.03
19.50
12.00
1.01
BET365Sớm
0.88
-0.75
0.93
0.98
2.75
0.83
4.33
3.50
1.65
Live
0.90
-1.25
0.90
0.77
2.75
-0.98
6.25
4.20
1.38
Run
-0.37
0
0.26
-0.12
1.5
0.06
151.00
41.00
1.00
Mansion88Sớm
0.88
-0.5
0.92
0.99
2.75
0.81
3.35
3.45
1.89
Live
-0.78
-0.75
0.58
0.79
2.75
-0.99
5.30
4.15
1.46
Run
-0.63
0
0.39
-0.20
1.5
0.07
150.00
5.80
1.03
188betSớm
0.89
-0.5
0.89
0.98
2.75
0.80
3.30
3.50
1.88
Live
-0.92
-1
0.63
0.81
2.75
0.91
5.80
4.15
1.36
Run
0.04
-0.25
-0.20
-0.22
1.5
0.04
19.50
12.00
1.01
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.59
0
0.39
-0.15
1.5
0.01
120.00
5.70
1.02

Bên nào sẽ thắng?

Ironi Ramat Hasharon (w)
ChủHòaKhách
Hapoel Petah Tikva (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ironi Ramat Hasharon (w)So Sánh Sức MạnhHapoel Petah Tikva (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 65%So Sánh Đối Đầu35%
  • Tất cả
  • 6T 1H 3B
    3T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Women's First National-8] Ironi Ramat Hasharon (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
231058422866843.5%
11614211319554.5%
12444211516733.3%
6204811633.3%
[ISR Women's First National-6] Hapoel Petah Tikva (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
231067363166643.5%
12624221520650.0%
11443141616636.4%
632112101150.0%

Thành tích đối đầu

Ironi Ramat Hasharon (w)            
Chủ - Khách
Hapoel Petah Tikva (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W111-01-240 - 0
(0 - 0)
10 - 3-0.76-0.22-0.16H0.77-0.800.93TX
ISR W107-09-232 - 3
(1 - 2)
- ---B---
ISR W123-03-230 - 2
(0 - 1)
4 - 1-0.47-0.27-0.38T0.990.250.83TX
ISR W105-01-231 - 0
(0 - 0)
2 - 5---T---
ISR W127-10-223 - 2
(1 - 2)
6 - 2---B---
ISR W123-05-211 - 6
(0 - 4)
- ---T---
ISR W101-03-212 - 0
(1 - 0)
3 - 1---T---
ISR W108-02-187 - 0
(6 - 0)
8 - 0---T---
ISR W124-12-170 - 4
(0 - 2)
0 - 6---T---
ISR W125-04-171 - 0
(1 - 0)
3 - 4---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Ironi Ramat Hasharon (w)            
Chủ - Khách
AS Tel Aviv University (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Maccabi Hadera (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)AS Tel Aviv University (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Hapoel Raanana (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Maccabi Hadera (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W126-09-242 - 1
(1 - 1)
3 - 3-0.68-0.25-0.22B0.8610.84HT
ISR W119-09-242 - 1
(1 - 0)
1 - 1-0.70-0.24-0.19T0.751-0.99TT
ISR W112-09-243 - 2
(1 - 1)
13 - 3-0.90-0.16-0.10B0.7420.96TT
IWLC05-09-242 - 3
(0 - 0)
- ---T--
IWLC29-08-242 - 0
(1 - 0)
2 - 2-0.60-0.29-0.26B0.900.750.80BX
IWLC26-08-240 - 1
(0 - 0)
0 - 9---B--
IWLC22-08-240 - 3
(0 - 2)
1 - 9---B--
INT CF08-05-241 - 0
(0 - 0)
5 - 0---B--
ISR W102-05-244 - 2
(1 - 1)
- ---B--
ISR W125-04-243 - 1
(1 - 1)
3 - 3---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%

Hapoel Petah Tikva (w)            
Chủ - Khách
Hapoel Beer Sheva (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Hapoel Jerusalem (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Hapoel Tel Aviv (W)
Hapoel Jerusalem (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Hapoel Petah Tikva (W)AS Tel Aviv University (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W126-09-243 - 3
(0 - 2)
5 - 5-0.09-0.15-0.920.82-2.250.88T
INT CF23-09-242 - 1
(2 - 0)
- -----
ISR W119-09-241 - 2
(0 - 0)
9 - 5-0.30-0.28-0.540.91-0.50.85T
IWLC16-09-241 - 2
(0 - 0)
- -----
ISR W112-09-242 - 3
(1 - 0)
1 - 6-0.13-0.20-0.820.93-1.50.77T
IWLC29-08-241 - 1
(1 - 0)
9 - 0-0.89-0.17-0.100.8520.85X
IWLC26-08-241 - 1
(0 - 0)
3 - 1-----
IWLC22-08-246 - 1
(1 - 0)
7 - 3-----
ISR W102-05-243 - 1
(0 - 1)
6 - 6-----
ISR W125-04-241 - 1
(1 - 1)
5 - 3-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%

Ironi Ramat Hasharon (w)So sánh số liệuHapoel Petah Tikva (w)
  • 13Tổng số ghi bàn21
  • 1.3Trung bình ghi bàn2.1
  • 20Tổng số mất bàn16
  • 2.0Trung bình mất bàn1.6
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 0.0%TL hòa40.0%
  • 70.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Ironi Ramat Hasharon (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem2XemXem0XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
312033.3%Xem3100.0%00.0%Xem
Hapoel Petah Tikva (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
30030.0%Xem3100.0%00.0%Xem
Ironi Ramat Hasharon (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3300100.0%Xem266.7%133.3%Xem
Hapoel Petah Tikva (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
320166.7%Xem133.3%266.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ironi Ramat Hasharon (w)Thời gian ghi bànHapoel Petah Tikva (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ironi Ramat Hasharon (w)Chi tiết về HT/FTHapoel Petah Tikva (w)
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Ironi Ramat Hasharon (w)Số bàn thắng trong H1&H2Hapoel Petah Tikva (w)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ironi Ramat Hasharon (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR W107-11-2024KháchHapoel Tel Aviv (W)24 Ngày
ISR W111-11-2024ChủMaccabi Hadera (W)28 Ngày
ISR W114-11-2024ChủMaccabi Kiryat Gat (W)31 Ngày
Hapoel Petah Tikva (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR W107-11-2024KháchHapoel Jerusalem (W)24 Ngày
ISR W111-11-2024ChủHapoel Tel Aviv (W)28 Ngày
ISR W114-11-2024ChủMaccabi Hadera (W)31 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 43.5%Thắng43.5% [10]
  • [5] 21.7%Hòa26.1% [10]
  • [8] 34.8%Bại30.4% [7]
  • Chủ/Khách
  • [6] 26.1%Thắng17.4% [4]
  • [1] 4.3%Hòa17.4% [4]
  • [4] 17.4%Bại13.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    42 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.22 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.91 
  • TB mất điểm
    0.57 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    36
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    1.57
  • TB mất điểm
    1.35
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.96
  • TB mất điểm
    0.65
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 30.00%Hòa20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Ironi Ramat Hasharon (w) VS Hapoel Petah Tikva (w) ngày 14-10-2024 - Thông tin đội hình