| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Darko Bulatović | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 28 | Hans Viktor Guðmundsson | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Daniel Hafsteinsson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 9 | Viðar Örn Kjartansson | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 77 | Bjarni Adalsteinsson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11 | Ásgeir Sigurgeirsson | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| 22 | Hrannar Bjorn Steingrimsson | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 14 | Andri Fannar Stefansson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Jóhannes Kristinn Bjarnason | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| - | Elmar Bjarnason | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11 | Aron Sigurðarson | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | rurik gunnarsson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 23 | Atli Sigurjonsson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Alex Thór Hauksson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |