| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Juan Arango | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Gibert Jordana Camara | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Lucas Pitt | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 3 | Carter pinnington | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8 | Treymaurice Nyoni | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Amara Nallo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Jayden Danns | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Ranel Young | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Rio Ngumoha | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Josh Davidson | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Kyle Kelly | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| 16 | Joe Bradshaw | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11 | Trent Kone-Doherty | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |