| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Gibran Rayo | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.66 | |
| - | Aboubacar Keita | Hậu vệ | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 7 | |
| 54 | Owen Presthus | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 30 | Nicolas Rincon | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Tristan brown | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Stanislav Lapkes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Dylan Randazzo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | xavier zengue | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Patrick leal | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 35 | Cristiano oliveira | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| - | Malcolm Fry | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 6.79 | |
| 27 | Maxwell weinstein | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 41 | Colby Quinones | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.28 | |
| - | Joshua Bolma | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.65 | |
| 14 | Alex Monis | Tiền đạo | 5 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 6.17 | |
| - | Olger Escobar | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |