

| [DEN Women's Cup-] Vejgaard BK Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 2 | 4 | 13 | 3 | 33.3% |
| [DEN Women's Cup-] Varde Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 15 | 8 | 7 | 33.3% |
| Vejgaard BK Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Vejgaard BK Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Vejgaard BK (W)Team Viborg (W) |
| Vejgaard BK (W)Aalborg (W) |
| Vejgaard BK (W)Fortuna Hjorring (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| DWLWC | 12-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| DWLWC | 25-08-21 | 1 - 7 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| DWLWC | 09-09-20 | 0 - 6 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Varde Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| DEN WD | 28-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| DEN WD | 22-09-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| DEN WD | 14-09-24 | 2 - 3 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| DWLWC | 11-09-24 | 0 - 8 (0 - 6) | - | - | - | - | - | - | ||||
| DEN WD | 07-09-24 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| DEN WD | 31-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| DEN WD | 24-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| DEN WD | 17-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| DEN WD | 11-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| DEN WD | 15-06-24 | 4 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Vejgaard BK Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Vejgaard BK Women |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| DEN WD | 12-10-2024 | Khách | Midtjylland (W) | 3 Ngày |
| DEN WD | 19-10-2024 | Chủ | Thisted FC (W) | 10 Ngày |
| DEN WD | 03-11-2024 | Khách | Osterbro IF (W) | 25 Ngày |