So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.95
0.25
0.87
0.89
2.25
0.91
2.20
3.20
2.85
Live
-0.99
0.25
0.81
0.91
2.25
0.89
2.22
3.20
2.81
Run
-0.20
0.25
0.02
-0.21
2.5
0.01
14.00
1.01
16.00
BET365Sớm
0.98
0.25
0.83
0.90
2.25
0.90
2.55
3.75
2.20
Live
0.98
0.25
0.83
0.95
2.25
0.85
2.15
3.50
2.80
Run
0.50
0
-0.67
-0.11
2.5
0.06
13.00
1.04
17.00
Mansion88Sớm
0.91
0.25
0.85
0.87
2.25
0.89
2.11
3.20
3.05
Live
0.92
0.25
0.84
0.88
2.25
0.88
2.12
3.20
3.05
Run
0.65
0
-0.81
-0.23
1.5
0.09
42.00
5.40
1.10
188betSớm
0.96
0.25
0.88
0.90
2.25
0.92
2.20
3.20
2.85
Live
-0.98
0.25
0.82
0.92
2.25
0.90
2.22
3.20
2.81
Run
-0.19
0.25
0.03
-0.20
2.5
0.02
14.00
1.01
16.00
SbobetSớm
-0.98
0.25
0.82
0.92
2.25
0.90
2.25
3.03
2.87
Live
-0.98
0.25
0.82
0.92
2.25
0.90
2.25
3.03
2.87
Run
0.65
0
-0.81
-0.23
1.5
0.09
140.00
7.30
1.02

Bên nào sẽ thắng?

Valencia FCF (w)
ChủHòaKhách
RCD Espanyol (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Valencia FCF (w)So Sánh Sức MạnhRCD Espanyol (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Liga F Women-16] Valencia FCF (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2636171744151611.5%
131399236167.7%
1323882191315.4%
6213812733.3%
[Liga F Women-11] RCD Espanyol (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
26610102243281123.1%
13553121420738.5%
1315710298147.7%
6132811616.7%

Thành tích đối đầu

Valencia FCF (w)            
Chủ - Khách
RCD Espanyol (W)Colegio Aleman Valencia (W)
RCD Espanyol (W)Colegio Aleman Valencia (W)
Colegio Aleman Valencia (W)RCD Espanyol (W)
RCD Espanyol (W)Colegio Aleman Valencia (W)
Colegio Aleman Valencia (W)RCD Espanyol (W)
RCD Espanyol (W)Colegio Aleman Valencia (W)
Colegio Aleman Valencia (W)RCD Espanyol (W)
RCD Espanyol (W)Colegio Aleman Valencia (W)
RCD Espanyol (W)Colegio Aleman Valencia (W)
Colegio Aleman Valencia (W)RCD Espanyol (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA WD108-12-241 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.51-0.31-0.30B0.970.500.85BX
INT CF28-08-243 - 0
(2 - 0)
10 - 0-0.31-0.29-0.55B0.88-0.500.82BT
INT CF20-08-236 - 0
(3 - 0)
4 - 1---T---
INT CF09-08-220 - 2
(0 - 0)
2 - 4---T---
SPA WD102-05-212 - 1
(1 - 0)
5 - 7-0.64-0.26-0.22T0.790.75-0.97TT
SPA WD127-01-211 - 1
(0 - 0)
6 - 8-0.36-0.30-0.47H0.86-0.250.96BX
SPA WD118-01-201 - 1
(1 - 0)
5 - 8-0.70-0.23-0.19H-0.98-0.800.80TX
SPA WD115-09-190 - 3
(0 - 0)
2 - 6-0.39-0.31-0.42T0.970.000.85TT
SPA WD113-01-191 - 1
(0 - 0)
4 - 6-0.44-0.30-0.38H-0.990.250.75TX
SPA WD116-09-183 - 0
(2 - 0)
2 - 2-0.73-0.23-0.16T0.91-0.800.85TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Valencia FCF (w)            
Chủ - Khách
Atletico de Madrid (W)Colegio Aleman Valencia (W)
Colegio Aleman Valencia (W)Madrid CFF (W)
Real Betis (W)Colegio Aleman Valencia (W)
Barcelona (W)Colegio Aleman Valencia (W)
Colegio Aleman Valencia (W)Levante UD (W)
Sevilla FC (W)Colegio Aleman Valencia (W)
Colegio Aleman Valencia (W)UD Granadilla Tenerife Sur (W)
Deportivo La Coruna WColegio Aleman Valencia (W)
Colegio Aleman Valencia (W)Athletic Club Bibao (W)
Madrid CFF (W)Colegio Aleman Valencia (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA WD129-03-253 - 0
(2 - 0)
7 - 0-0.81-0.20-0.11B0.821.51.00BT
SPA WD123-03-254 - 1
(2 - 0)
3 - 7-0.29-0.30-0.53T0.95-0.50.87TT
SPA WD115-03-250 - 1
(0 - 1)
9 - 2-0.46-0.32-0.33T0.900.250.92TX
SPA WD109-03-254 - 1
(2 - 1)
8 - 3-0.99-0.07-0.06B0.814.750.95TX
SPA WD101-03-251 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.32-0.32-0.48H0.98-0.250.84BX
SPA WD115-02-253 - 1
(2 - 0)
0 - 8-0.56-0.30-0.27B-0.960.750.78BT
SPA WD109-02-251 - 2
(1 - 0)
1 - 3-0.29-0.31-0.51B0.86-0.50.96BT
SPA WD101-02-251 - 1
(1 - 0)
6 - 12-0.43-0.32-0.37H0.760-0.94HX
SPA WD125-01-250 - 1
(0 - 0)
3 - 8-0.27-0.30-0.55B0.94-0.50.82BX
SPA WD118-01-251 - 1
(1 - 1)
7 - 1-0.66-0.25-0.21H0.9610.86TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

RCD Espanyol (w)            
Chủ - Khách
UD Granadilla Tenerife Sur (W)RCD Espanyol (W)
RCD Espanyol (W)Levante UD (W)
Atletico de Madrid (W)RCD Espanyol (W)
RCD Espanyol (W)Madrid CFF (W)
RCD Espanyol (W)Deportivo La Coruna W
Granada CF(W)RCD Espanyol (W)
RCD Espanyol (W)Barcelona (W)
Real Madrid (W)RCD Espanyol (W)
RCD Espanyol (W)Sevilla FC (W)
Real Sociedad (W)RCD Espanyol (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA WD129-03-254 - 1
(2 - 0)
1 - 5-0.56-0.28-0.281.000.750.82T
SPA WD122-03-251 - 0
(1 - 0)
0 - 5-0.39-0.32-0.410.9700.85X
SPA WD116-03-251 - 1
(0 - 1)
6 - 6-0.77-0.21-0.140.981.50.84X
SPA WD108-03-253 - 3
(0 - 1)
2 - 3-0.37-0.31-0.440.77-0.25-0.95T
SPA WD102-03-251 - 1
(0 - 0)
6 - 1-0.47-0.32-0.320.850.250.97X
SPA WD116-02-252 - 1
(0 - 1)
7 - 2-0.66-0.26-0.200.9610.80T
SPA WD109-02-250 - 2
(0 - 0)
2 - 13-0.06-0.08-0.990.87-40.95X
SPA WD131-01-255 - 0
(2 - 0)
5 - 0-0.96-0.10-0.050.912.750.91T
SPA WD126-01-250 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.43-0.30-0.390.800-0.98X
SPA WD119-01-254 - 1
(0 - 1)
6 - 5-0.78-0.22-0.130.961.50.80T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%

Valencia FCF (w)So sánh số liệuRCD Espanyol (w)
  • 11Tổng số ghi bàn9
  • 1.1Trung bình ghi bàn0.9
  • 17Tổng số mất bàn22
  • 1.7Trung bình mất bàn2.2
  • 20.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Valencia FCF (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem9XemXem2XemXem13XemXem37.5%XemXem6XemXem25%XemXem18XemXem75%XemXem
12XemXem3XemXem1XemXem8XemXem25%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem2XemXem16.7%XemXem10XemXem83.3%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
RCD Espanyol (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem14XemXem2XemXem8XemXem58.3%XemXem10XemXem41.7%XemXem14XemXem58.3%XemXem
12XemXem8XemXem1XemXem3XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Valencia FCF (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem14XemXem1XemXem9XemXem58.3%XemXem8XemXem33.3%XemXem10XemXem41.7%XemXem
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem2XemXem16.7%XemXem6XemXem50%XemXem
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem
RCD Espanyol (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem13XemXem3XemXem8XemXem54.2%XemXem4XemXem16.7%XemXem13XemXem54.2%XemXem
12XemXem4XemXem2XemXem6XemXem33.3%XemXem2XemXem16.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
12XemXem9XemXem1XemXem2XemXem75%XemXem2XemXem16.7%XemXem6XemXem50%XemXem
630350.0%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Valencia FCF (w)Thời gian ghi bànRCD Espanyol (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    10
    0 Bàn
    6
    9
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    4
    5
    Bàn thắng H1
    6
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Valencia FCF (w)Chi tiết về HT/FTRCD Espanyol (w)
  • 2
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    3
    T/B
    0
    1
    H/T
    8
    12
    H/H
    4
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    5
    1
    B/B
ChủKhách
Valencia FCF (w)Số bàn thắng trong H1&H2RCD Espanyol (w)
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    9
    14
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    7
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Valencia FCF (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA WD120-04-2025KháchGranada CF(W)7 Ngày
SPA WD127-04-2025KháchReal Sociedad (W)14 Ngày
SPA WD104-05-2025ChủEibar (W)21 Ngày
RCD Espanyol (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA WD120-04-2025ChủFC Levante Badalona (W)7 Ngày
SPA WD127-04-2025KháchEibar (W)14 Ngày
SPA WD104-05-2025ChủReal Sociedad (W)21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 11.5%Thắng23.1% [6]
  • [6] 23.1%Hòa38.5% [6]
  • [17] 65.4%Bại38.5% [10]
  • Chủ/Khách
  • [1] 3.8%Thắng3.8% [1]
  • [3] 11.5%Hòa19.2% [5]
  • [9] 34.6%Bại26.9% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    44 
  • TB được điểm
    0.65 
  • TB mất điểm
    1.69 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    0.35 
  • TB mất điểm
    0.88 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    43
  • TB được điểm
    0.85
  • TB mất điểm
    1.65
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.46
  • TB mất điểm
    0.54
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 27.27%Hòa40.00% [4]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Valencia FCF (w) VS RCD Espanyol (w) ngày 13-04-2025 - Thông tin đội hình