Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
44 | Héctor Espínola | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Gustavo Paez | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 7 | |
44 | Alexis Doldán | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.99 | ![]() ![]() |
99 | Antonio Romero | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6.9 | ![]() |
15 | Christian Rivas | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.6 | |
4 | Henry Junior Plazas Mendoza | Hậu vệ | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6.7 | |
9 | Jesus Hernandez | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | edgar carrion | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | ![]() |
32 | cristian ramirez | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 6.8 | |
33 | Elias Alderete | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
10 | Edanyilber Navas | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6.8 | |
- | Oscar Piris | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Thoma Riveros | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | |
- | Victor Rivero | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 |