So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
-0.75
0.84
0.98
3.5
0.84
3.80
4.25
1.61
Live
0.93
-0.75
0.91
0.88
3.5
0.94
3.45
4.05
1.72
Run
-
-
-
0.83
3.5
0.99
-
-
-
BET365Sớm
0.90
-1
0.90
0.90
3.5
0.90
3.30
4.00
1.85
Live
0.90
-0.75
0.90
0.90
3.5
0.90
3.80
4.10
1.70
Run
-0.63
0
0.47
-0.31
4.5
0.21
34.00
29.00
1.01
Mansion88Sớm
0.90
-0.5
0.86
0.88
3.5
0.88
4.05
3.85
1.63
Live
0.92
-0.75
0.96
0.85
3.25
-0.99
3.70
3.70
1.71
Run
0.32
-0.25
-0.44
-0.81
4.5
0.67
41.00
7.00
1.05
188betSớm
-0.99
-0.75
0.85
0.99
3.5
0.85
3.80
4.25
1.61
Live
0.94
-0.75
0.92
0.89
3.5
0.95
3.45
4.05
1.72
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
1.00
-0.75
0.84
0.97
3.5
0.85
3.83
3.91
1.60
Live
0.93
-0.75
0.95
0.85
3.25
-0.99
3.67
3.90
1.68
Run
-0.99
-0.25
0.87
-0.94
5.25
0.80
3.87
3.05
1.87

Bên nào sẽ thắng?

Grindavik
ChủHòaKhách
Fylkir
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
GrindavikSo Sánh Sức MạnhFylkir
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Lengjudeildin-10] Grindavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2053123557181025.0%
10217163171120.0%
10325192611930.0%
6114715416.7%
[Lengjudeildin-8] Fylkir
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
205510312920825.0%
10226151581020.0%
10334161412830.0%
611499416.7%

Thành tích đối đầu

Grindavik            
Chủ - Khách
FylkirGrindavik
FylkirGrindavik
GrindavikFylkir
FylkirGrindavik
FylkirGrindavik
GrindavikFylkir
GrindavikFylkir
FylkirGrindavik
GrindavikFylkir
GrindavikFylkir
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE D113-06-251 - 1
(1 - 0)
10 - 6-0.63-0.24-0.27H1.001.000.70TX
ICE D105-08-225 - 2
(1 - 2)
12 - 4-0.68-0.22-0.22B1.00-0.800.82BT
ICE D128-05-221 - 0
(0 - 0)
1 - 3-0.33-0.27-0.53T0.92-0.500.90TX
ICE LC19-02-222 - 0
(0 - 0)
4 - 2---B---
ICE PR12-08-192 - 1
(2 - 0)
3 - 9-0.55-0.27-0.30B0.820.50-0.94BH
ICE PR20-05-191 - 0
(0 - 0)
6 - 8-0.45-0.28-0.37T-0.970.250.85TX
INT CF20-04-190 - 0
(0 - 0)
- ---H---
ICE PR27-08-183 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.49-0.29-0.32B0.800.25-0.93BT
ICE PR04-06-182 - 1
(0 - 1)
10 - 3-0.51-0.28-0.31T0.980.500.90TT
ICE LC17-03-183 - 0
(2 - 0)
- -0.47-0.28-0.37T0.910.250.91TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Grindavik            
Chủ - Khách
HK KopavogsGrindavik
KeflavikGrindavik
GrindavikLeiknir Reykjavik
Thor AkureyriGrindavik
GrindavikThrottur Reykjavik
GrindavikUMF Selfoss
FjolnirGrindavik
GrindavikKeflavik
GrindavikUMF Njardvik
IR ReykjavikGrindavik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE D117-08-253 - 3
(1 - 1)
9 - 1-0.70-0.21-0.20H0.941.250.90TT
ICE D113-08-254 - 0
(2 - 0)
8 - 3-0.70-0.21-0.21B0.901.250.92BT
ICE D108-08-253 - 2
(2 - 2)
9 - 7-0.40-0.27-0.45T0.79-0.25-0.97TT
ICE D129-07-252 - 0
(0 - 0)
9 - 4-0.72-0.21-0.20B0.861.250.96BX
ICE D125-07-251 - 2
(1 - 0)
4 - 7-0.35-0.25-0.52B0.85-0.50.91BX
ICE D118-07-250 - 2
(0 - 2)
8 - 3-0.52-0.25-0.35B0.910.50.85BX
ICE D111-07-252 - 3
(2 - 0)
7 - 7-0.47-0.25-0.38T0.930.250.89TT
ICE D107-07-251 - 4
(1 - 2)
1 - 6-0.30-0.26-0.56B0.83-0.750.99BT
ICE D103-07-251 - 5
(0 - 4)
6 - 9-0.32-0.25-0.56B0.82-0.751.00BT
ICE D127-06-256 - 1
(1 - 0)
9 - 1-0.64-0.24-0.25B-0.9910.81BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 70%

Fylkir            
Chủ - Khách
FylkirKeflavik
Leiknir ReykjavikFylkir
FylkirThor Akureyri
Throttur ReykjavikFylkir
FylkirFjolnir
FylkirUMF Njardvik
UMF SelfossFylkir
FylkirIR Reykjavik
Volsungur husavikFylkir
FylkirHK Kopavogs
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE D117-08-254 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.45-0.26-0.39-0.980.250.82T
ICE D113-08-251 - 0
(0 - 0)
1 - 9-0.36-0.28-0.490.98-0.250.84X
ICE D108-08-251 - 2
(1 - 1)
7 - 6-0.42-0.26-0.440.9700.85X
ICE D129-07-252 - 1
(1 - 0)
3 - 11-0.43-0.26-0.430.8900.93X
ICE D125-07-253 - 3
(2 - 1)
9 - 7-0.72-0.20-0.200.831.250.93T
ICE D118-07-250 - 1
(0 - 0)
7 - 4-0.38-0.27-0.480.85-0.250.91X
ICE D111-07-253 - 1
(3 - 0)
2 - 4-0.29-0.25-0.560.82-0.751.00T
ICE D104-07-251 - 2
(0 - 0)
9 - 1-0.41-0.28-0.430.9600.86H
ICE D128-06-251 - 4
(0 - 2)
5 - 6-0.35-0.27-0.500.80-0.5-0.98T
ICE D120-06-251 - 2
(1 - 1)
10 - 2-0.55-0.26-0.300.810.50.95H

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 50%

GrindavikSo sánh số liệuFylkir
  • 13Tổng số ghi bàn16
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.6
  • 32Tổng số mất bàn17
  • 3.2Trung bình mất bàn1.7
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 70.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Grindavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem7XemXem0XemXem11XemXem38.9%XemXem12XemXem66.7%XemXem5XemXem27.8%XemXem
9XemXem2XemXem0XemXem7XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem6XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Fylkir
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem4XemXem0XemXem14XemXem22.2%XemXem5XemXem27.8%XemXem10XemXem55.6%XemXem
10XemXem2XemXem0XemXem8XemXem20%XemXem2XemXem20%XemXem5XemXem50%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
610516.7%Xem233.3%466.7%Xem
Grindavik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem5XemXem1XemXem12XemXem27.8%XemXem12XemXem66.7%XemXem6XemXem33.3%XemXem
9XemXem1XemXem1XemXem7XemXem11.1%XemXem7XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Fylkir
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem5XemXem3XemXem10XemXem27.8%XemXem5XemXem27.8%XemXem13XemXem72.2%XemXem
10XemXem4XemXem3XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
8XemXem1XemXem0XemXem7XemXem12.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
622233.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

GrindavikThời gian ghi bànFylkir
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    4
    0 Bàn
    6
    11
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    2
    1
    4+ Bàn
    11
    7
    Bàn thắng H1
    15
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
GrindavikChi tiết về HT/FTFylkir
  • 2
    2
    T/T
    0
    2
    T/H
    1
    1
    T/B
    1
    0
    H/T
    4
    1
    H/H
    1
    4
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    3
    B/H
    7
    5
    B/B
ChủKhách
GrindavikSố bàn thắng trong H1&H2Fylkir
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    0
    Thắng 1 bàn
    5
    6
    Hòa
    2
    8
    Mất 1 bàn
    7
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Grindavik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D130-08-2025KháchVolsungur husavik7 Ngày
ICE D106-09-2025ChủIR Reykjavik14 Ngày
ICE D113-09-2025KháchUMF Njardvik21 Ngày
Fylkir
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D129-08-2025KháchHK Kopavogs6 Ngày
ICE D106-09-2025ChủVolsungur husavik14 Ngày
ICE D113-09-2025KháchIR Reykjavik21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 25.0%Thắng25.0% [5]
  • [3] 15.0%Hòa25.0% [5]
  • [12] 60.0%Bại50.0% [10]
  • Chủ/Khách
  • [2] 10.0%Thắng15.0% [3]
  • [1] 5.0%Hòa15.0% [3]
  • [7] 35.0%Bại20.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    35 
  • Bàn thua
    57 
  • TB được điểm
    1.75 
  • TB mất điểm
    2.85 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    31 
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    1.55 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    2.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    1.55
  • TB mất điểm
    1.45
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    0.75
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 10.00%Hòa10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn50.00% [5]
  • [6] 60.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Grindavik VS Fylkir ngày 23-08-2025 - Thông tin đội hình