| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [Coupe de France-] Stade Briochin |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 3 | 12 | 50.0% |
| [Coupe de France-] Annecy |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 2 | 12 | 50.0% |
| Stade Briochin |
| Chủ - Khách |
|---|
| FC AnnecyStade Briochin |
| Stade BriochinFC Annecy |
| FC AnnecyStade Briochin |
| Stade BriochinFC Annecy |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| FRA D3 | 04-03-22 | 2 - 4 (1 - 1) | 7 - 2 | -0.56 | -0.32 | -0.24 | T | 0.79 | 0.50 | -0.97 | T | T |
| FRA D3 | 24-09-21 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 8 | -0.41 | -0.34 | -0.37 | B | 0.80 | 0.00 | -0.98 | B | T |
| FRA D3 | 19-03-21 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 4 | -0.37 | -0.34 | -0.40 | H | 0.98 | 0.00 | 0.84 | H | T |
| FRA D3 | 13-10-20 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | -0.48 | -0.32 | -0.32 | T | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | X |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%
| Stade Briochin |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| FRA D4 | 04-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 5 | -0.50 | -0.31 | -0.31 | T | 0.76 | 0.25 | 1.00 | T | T |
| FRAC | 21-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.16 | -0.22 | -0.75 | T | 0.96 | -1.25 | 0.80 | B | X |
| FRA D4 | 14-12-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| FRA D4 | 07-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| FRAC | 29-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.30 | -0.33 | -0.50 | H | -0.99 | -0.25 | 0.75 | B | X |
| FRAC | 17-11-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| FRA D4 | 09-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| FRA D4 | 02-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 6 | -0.49 | -0.31 | -0.32 | B | 0.79 | 0.25 | -0.97 | B | T |
| FRA D4 | 19-10-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| FRAC | 12-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 9 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%
| Annecy |
| Chủ - Khách |
|---|
| AjaccioFC Annecy |
| GOAL FCFC Annecy |
| FC AnnecyMetz |
| FC AnnecyClermont |
| Jura Sud FootFC Annecy |
| Paris FCFC Annecy |
| Noidans-Les-VesoulFC Annecy |
| Rodez AveyronFC Annecy |
| FC AnnecyPau FC |
| GrenobleFC Annecy |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| FRA D2 | 03-01-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 3 | -0.38 | -0.32 | -0.40 | 0.97 | 0 | 0.85 | T | ||
| FRAC | 20-12-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 6 | -0.25 | -0.28 | -0.59 | 0.85 | -0.75 | 0.91 | T | ||
| FRA D2 | 14-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.32 | -0.29 | -0.49 | 1.00 | -0.25 | 0.82 | X | ||
| FRA D2 | 06-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | -0.43 | -0.31 | -0.36 | -0.96 | 0.25 | 0.78 | X | ||
| FRAC | 30-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 0 | -0.24 | -0.29 | -0.58 | 0.89 | -0.75 | 0.93 | X | ||
| FRA D2 | 23-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.63 | -0.26 | -0.21 | 0.78 | 0.75 | -0.96 | X | ||
| FRAC | 16-11-24 | 1 - 6 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| FRA D2 | 08-11-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 3 - 4 | -0.50 | -0.29 | -0.31 | 0.99 | 0.5 | 0.83 | T | ||
| FRA D2 | 01-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 9 | -0.43 | -0.29 | -0.37 | 0.78 | 0 | -0.96 | X | ||
| FRA D2 | 29-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.46 | -0.30 | -0.34 | 0.94 | 0.25 | 0.88 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%
| Stade Briochin |
| Stade Briochin |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| FRA D4 | 18-01-2025 | Khách | Saint Malo | 3 Ngày |
| FRA D4 | 25-01-2025 | Chủ | Voltigeurs Chateaubriant | 10 Ngày |
| FRA D4 | 01-02-2025 | Khách | Avranches | 17 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| FRA D2 | 20-01-2025 | Khách | Troyes | 5 Ngày |
| FRA D2 | 25-01-2025 | Chủ | USL Dunkerque | 10 Ngày |
| FRA D2 | 01-02-2025 | Khách | Amiens | 17 Ngày |