So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.78
1.25
0.92
0.85
3.5
0.85
1.35
4.65
5.10
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.31
0
-0.61
-0.43
4.5
0.13
1.13
5.50
11.50
BET365Sớm
0.80
1.25
1.00
0.85
3.5
0.95
1.38
5.00
5.25
Live
0.80
1.25
1.00
0.90
3.5
0.90
1.38
5.00
5.25
Run
0.42
0
-0.57
-0.29
4.5
0.20
1.01
51.00
67.00
Mansion88Sớm
0.81
1.25
0.95
0.89
3.5
0.87
1.37
4.85
5.50
Live
0.81
1.25
-0.97
0.88
3.5
0.88
1.37
4.85
5.50
Run
-0.63
0.25
0.47
-0.67
3.5
0.49
1.15
5.10
18.00
188betSớm
0.79
1.25
0.93
0.86
3.5
0.86
1.35
4.65
5.10
Live
0.79
1.25
0.93
-
-
-
-
-
-
Run
0.32
0
-0.60
-0.42
4.5
0.14
1.01
10.00
14.50
SbobetSớm
0.86
1.25
0.90
0.91
3.5
0.85
1.37
4.35
5.10
Live
0.86
1.25
0.90
0.91
3.5
0.85
1.37
4.35
5.10
Run
-0.92
0.25
0.75
-0.32
4.5
0.18
1.19
5.00
11.50

Bên nào sẽ thắng?

Grorud
ChủHòaKhách
Asker
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
GrorudSo Sánh Sức MạnhAsker
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 58%So Sánh Đối Đầu42%
  • Tất cả
  • 3T 1H 2B
    2T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NOR 2.Divisjon-4] Grorud
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
181026373032455.6%
9513241816655.6%
9513131216355.6%
6312871050.0%
[NOR 2.Divisjon-13] Asker
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1834112443131316.7%
9234141891322.2%
9117102541211.1%
62041014633.3%

Thành tích đối đầu

Grorud            
Chủ - Khách
GrorudAsker
AskerGrorud
GrorudAsker
AskerGrorud
GrorudAsker
AskerGrorud
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR D212-10-191 - 2
(0 - 1)
6 - 3-0.53-0.27-0.31B0.870.500.97BH
NOR D211-05-190 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.38-0.28-0.44H0.80-0.25-0.94BX
NOR D206-10-182 - 1
(1 - 1)
- -0.44-0.27-0.41T0.830.000.99TH
NOR D216-06-180 - 3
(0 - 1)
3 - 6-0.66-0.24-0.22T0.961.000.90TX
NOR D214-10-173 - 2
(0 - 2)
3 - 7-0.27-0.24-0.61T0.94-0.750.88TT
NOR D201-07-175 - 1
(3 - 0)
1 - 5-0.40-0.27-0.45B-0.950.000.81BT

Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Grorud            
Chủ - Khách
GrorudUllensaker/Kisa IL
Stjordals BlinkGrorud
GrorudStrommen
Strindheim ILGrorud
GrorudFollo
Rana FKGrorud
GrorudLillestrom
GrorudKjelsas
Levanger FKGrorud
GrorudHodd
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR D221-06-252 - 2
(0 - 1)
4 - 9-0.50-0.28-0.37H0.780.250.92TT
NOR D215-06-251 - 0
(1 - 0)
3 - 7-0.43-0.28-0.43B0.8500.85BX
NOR D208-06-250 - 2
(0 - 2)
10 - 1-0.41-0.28-0.45B0.9400.76BX
NOR D201-06-250 - 2
(0 - 1)
3 - 4-0.34-0.27-0.54T0.86-0.50.84TX
NOR D225-05-253 - 2
(1 - 0)
1 - 8-0.67-0.24-0.24T0.8510.85TT
NOR D211-05-250 - 1
(0 - 0)
- ---T--
NORC07-05-251 - 1
(1 - 0)
5 - 7-0.16-0.24-0.72H0.84-1.250.98BX
NOR D203-05-250 - 2
(0 - 1)
7 - 4-0.44-0.28-0.43B0.8200.88BX
NOR D227-04-252 - 2
(1 - 1)
3 - 2-0.52-0.28-0.36H0.940.50.76TT
NORC24-04-253 - 1
(3 - 1)
1 - 3-0.34-0.29-0.49T0.93-0.250.83TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Asker            
Chủ - Khách
AskerStjordals Blink
Ullensaker/Kisa ILAsker
AskerStrindheim IL
AltaAsker
AskerRana FK
Levanger FKAsker
AskerHonefoss BK
KjelsasAsker
AskerEidsvold Turn
ReadyAsker
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR D222-06-250 - 3
(0 - 1)
3 - 2-0.35-0.27-0.530.80-0.50.90X
NOR D214-06-253 - 2
(2 - 0)
9 - 3-0.60-0.25-0.300.850.750.85T
NOR D207-06-252 - 3
(1 - 2)
5 - 5-0.66-0.24-0.250.9010.80T
NOR D201-06-253 - 4
(1 - 1)
- -0.60-0.26-0.300.860.750.84T
NOR D224-05-252 - 0
(0 - 0)
10 - 2-0.52-0.28-0.360.930.50.77X
NOR D211-05-252 - 0
(1 - 0)
3 - 7-0.77-0.21-0.170.901.50.80X
NOR D203-05-250 - 4
(0 - 0)
11 - 8-0.38-0.28-0.490.87-0.250.83T
NOR D227-04-252 - 1
(0 - 1)
5 - 5-0.69-0.24-0.220.7910.91H
NOR D221-04-251 - 1
(0 - 0)
3 - 6-0.40-0.27-0.470.76-0.250.94X
NORC13-04-252 - 2
(1 - 0)
2 - 11-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 50%

GrorudSo sánh số liệuAsker
  • 14Tổng số ghi bàn14
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.4
  • 13Tổng số mất bàn23
  • 1.3Trung bình mất bàn2.3
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Grorud
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
611416.7%Xem233.3%466.7%Xem
Asker
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Grorud
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem
Asker
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

GrorudThời gian ghi bànAsker
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    6
    0 Bàn
    0
    2
    1 Bàn
    5
    3
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    7
    3
    Bàn thắng H1
    10
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
GrorudChi tiết về HT/FTAsker
  • 4
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    2
    H/T
    3
    4
    H/H
    0
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    3
    3
    B/B
ChủKhách
GrorudSố bàn thắng trong H1&H2Asker
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    1
    Thắng 1 bàn
    4
    4
    Hòa
    1
    3
    Mất 1 bàn
    2
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Grorud
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D202-08-2025KháchAsker7 Ngày
NOR D209-08-2025ChủAlta14 Ngày
NOR D216-08-2025KháchStrommen21 Ngày
Asker
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D202-08-2025ChủGrorud7 Ngày
NOR D209-08-2025KháchFollo14 Ngày
NOR D216-08-2025ChủTromsdalen21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 55.6%Thắng16.7% [3]
  • [2] 11.1%Hòa22.2% [3]
  • [6] 33.3%Bại61.1% [11]
  • Chủ/Khách
  • [5] 27.8%Thắng5.6% [1]
  • [1] 5.6%Hòa5.6% [1]
  • [3] 16.7%Bại38.9% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    37 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    2.06 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    43
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.39
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.78
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 36.36%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 9.09%Hòa10.00% [1]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

Grorud VS Asker ngày 26-07-2025 - Thông tin đội hình