So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
0
0.97
-0.97
2.25
0.77
2.60
2.75
2.70
Live
-0.94
0.25
0.76
-0.97
2.25
0.77
2.34
2.83
2.94
Run
-0.25
0.25
0.09
-0.24
1.5
0.06
26.00
9.50
1.02
BET365Sớm
0.88
0
0.93
0.93
2.25
0.88
2.50
2.90
2.55
Live
-0.97
0.25
0.78
0.98
2.25
0.83
2.35
2.88
3.00
Run
-0.50
0.25
0.37
-0.19
1.5
0.11
51.00
9.00
1.07
Mansion88Sớm
0.94
0
0.90
-0.97
2.25
0.79
2.44
2.80
2.84
Live
0.89
0.25
0.95
0.94
2.25
0.88
2.25
2.80
3.15
Run
0.33
0
-0.49
-0.29
1.5
0.17
22.00
3.50
1.27
188betSớm
0.86
0
0.98
-0.96
2.25
0.78
2.60
2.75
2.70
Live
-0.93
0.25
0.77
-0.89
2.25
0.71
2.23
2.65
3.25
Run
-0.24
0.25
0.10
-0.25
1.5
0.09
26.00
9.30
1.03
SbobetSớm
0.85
0
0.95
1.00
2.25
0.80
2.43
2.87
2.55
Live
-0.90
0.25
0.70
-0.95
2.25
0.75
2.20
2.89
2.84
Run
0.37
0
-0.53
-0.24
1.5
0.10
16.00
3.80
1.25

Bên nào sẽ thắng?

Viettel FC
ChủHòaKhách
Nam Dinh FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Viettel FCSo Sánh Sức MạnhNam Dinh FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[VIE National Champion League-4] Viettel FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19865272230442.1%
9423111114744.4%
10442161116340.0%
65101331683.3%
[VIE National Champion League-1] Nam Dinh FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
191063311336152.6%
961218819166.7%
1045113517140.0%
6123310516.7%

Thành tích đối đầu

Viettel FC            
Chủ - Khách
Nam Dinh FCViettel FC
Viettel FCNam Dinh FC
Nam Dinh FCViettel FC
Nam Dinh FCViettel FC
Nam Dinh FCViettel FC
Viettel FCNam Dinh FC
Viettel FCNam Dinh FC
Viettel FCNam Dinh FC
Nam Dinh FCViettel FC
Viettel FCNam Dinh FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VIE D119-01-250 - 1
(0 - 0)
7 - 3-0.56-0.29-0.26T-0.980.750.80TX
VIE D118-05-242 - 1
(0 - 1)
4 - 6-0.39-0.31-0.43T1.000.000.82TT
INT CF02-02-241 - 2
(0 - 1)
5 - 4-0.59-0.27-0.26T0.900.750.80TT
VIE D127-12-233 - 0
(2 - 0)
1 - 5-0.57-0.29-0.25B0.970.750.85BT
VIE D122-07-230 - 0
(0 - 0)
0 - 7-0.37-0.33-0.43H-0.940.000.76HX
VIE Cup11-07-232 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.49-0.33-0.30T0.760.251.00TX
VIE D119-02-230 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.56-0.31-0.25H0.790.50-0.97TX
VIE D114-09-224 - 0
(2 - 0)
5 - 3-0.70-0.23-0.17T-0.96-0.800.80TT
VIE D119-07-221 - 0
(0 - 0)
2 - 1-0.30-0.31-0.54B0.85-0.500.85BX
INT CF06-01-222 - 3
(2 - 2)
- ---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Viettel FC            
Chủ - Khách
Viettel FCCong An Ha Noi
Da NangViettel FC
Viettel FCHoang Anh Gia Lai
Nam Dinh FCViettel FC
Viettel FCPVF-CAND
Song Lam Nghe AnViettel FC
Viettel FCThanh Hoa
Viettel FCHong Linh Ha Tinh
Quang NamViettel FC
Viettel FCBecamex Binh Duong
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VIE D119-02-252 - 1
(1 - 0)
4 - 4-0.40-0.32-0.40T0.9000.92TT
VIE D114-02-251 - 1
(0 - 0)
2 - 6-0.33-0.34-0.45H0.86-0.250.96BH
VIE D108-02-252 - 1
(2 - 0)
5 - 5-0.65-0.28-0.20T0.780.75-0.96TT
VIE D119-01-250 - 1
(0 - 0)
7 - 3-0.56-0.29-0.26T-0.980.750.80TX
VIE Cup11-01-252 - 0
(0 - 0)
11 - 1-0.64-0.30-0.22T0.800.750.90TX
VIE D119-11-240 - 5
(0 - 2)
8 - 7-0.35-0.34-0.44T0.78-0.25-0.96TT
VIE D115-11-241 - 2
(1 - 2)
12 - 2-0.45-0.32-0.35B1.000.250.82BT
VIE D110-11-241 - 1
(1 - 0)
3 - 2-0.49-0.33-0.31H0.800.25-0.98TH
VIE D103-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 8-0.36-0.32-0.44H0.77-0.25-0.95BX
VIE D125-10-241 - 0
(1 - 0)
2 - 3-0.48-0.32-0.32T0.820.251.00TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%

Nam Dinh FC            
Chủ - Khách
Hiroshima SanfrecceNam Dinh FC
Nam Dinh FCHiroshima Sanfrecce
Nam Dinh FCHanoi FC
Binh DinhNam Dinh FC
Nam Dinh FCViettel FC
Thanh HoaNam Dinh FC
Nam Dinh FCBecamex Binh Duong
Bangkok United FCNam Dinh FC
Nam Dinh FCLeeMan
Becamex Binh DuongNam Dinh FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ACL219-02-254 - 0
(1 - 0)
3 - 2-0.90-0.13-0.090.982.50.84H
ACL212-02-250 - 3
(0 - 0)
1 - 5-0.17-0.22-0.740.91-1.250.85H
VIE D105-02-252 - 1
(0 - 1)
2 - 6-0.47-0.29-0.330.900.250.92T
VIE D124-01-250 - 0
(0 - 0)
0 - 10-0.27-0.30-0.56-0.98-0.50.80X
VIE D119-01-250 - 1
(0 - 0)
7 - 3-0.56-0.29-0.26T-0.980.750.80TX
VIE D114-01-251 - 1
(0 - 0)
10 - 7-0.41-0.30-0.410.9100.91X
VIE Cup09-01-251 - 1
(0 - 0)
8 - 4-0.65-0.26-0.210.9610.80X
ACL204-12-243 - 2
(2 - 1)
4 - 6-0.52-0.28-0.320.920.50.90T
ACL227-11-243 - 0
(3 - 0)
4 - 2-0.86-0.18-0.110.9520.75X
VIE D120-11-241 - 4
(0 - 4)
5 - 4-0.32-0.34-0.440.92-0.250.90T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%

Viettel FCSo sánh số liệuNam Dinh FC
  • 16Tổng số ghi bàn13
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.3
  • 6Tổng số mất bàn15
  • 0.6Trung bình mất bàn1.5
  • 60.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Viettel FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
640266.7%Xem466.7%116.7%Xem
Nam Dinh FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Viettel FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem4XemXem2XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem
6XemXem3XemXem3XemXem0XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem
Nam Dinh FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem3XemXem23.1%XemXem5XemXem38.5%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem33.3%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
621333.3%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Viettel FCThời gian ghi bànNam Dinh FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    9
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    2
    0
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    1
    2
    Bàn thắng H1
    3
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Viettel FCChi tiết về HT/FTNam Dinh FC
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    10
    9
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Viettel FCSố bàn thắng trong H1&H2Nam Dinh FC
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    10
    9
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Viettel FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Nam Dinh FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 42.1%Thắng52.6% [10]
  • [6] 31.6%Hòa31.6% [10]
  • [5] 26.3%Bại15.8% [3]
  • Chủ/Khách
  • [4] 21.1%Thắng21.1% [4]
  • [2] 10.5%Hòa26.3% [5]
  • [3] 15.8%Bại5.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    1.42 
  • TB mất điểm
    1.16 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.58 
  • TB mất điểm
    0.58 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.63
  • TB mất điểm
    0.68
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.95
  • TB mất điểm
    0.42
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+33.33% [3]
  • [4] 36.36%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [3] 27.27%Hòa44.44% [4]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Viettel FC VS Nam Dinh FC ngày 28-02-2025 - Thông tin đội hình