| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Khari Ranson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Khayon Edwards | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| - | Ismeal Kabia | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Jimi Gower | Tiền vệ | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Nathan Butler-Oyedeji | Tiền đạo | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Aidan James Bridge | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Toby Chilvers | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Billy Gee | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Elliot Myles | Tiền vệ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Charlie Wilson | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Forson Amankwah | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Vicente Reyes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |