| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | R. Doherty | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Balazs Toth | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.79 | |
| - | Lewis Baker | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.73 | |
| - | Aodhan Doherty | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.38 | |
| - | Harry Leonard | Tiền đạo | 4 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.35 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Josh Robinson | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
| - | Kristopher Elián Quesada-Thorn | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.16 | |
| - | Zane Monlouis | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.55 | |
| - | Nathan Butler-Oyedeji | Tiền đạo | 4 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 6.08 | |
| - | brian okonkwo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Jimi Gower | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.95 | |
| - | Khayon Edwards | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.47 |