So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.89
0.25
0.81
0.92
2.25
0.78
2.11
3.05
2.86
Live
0.94
0.25
0.76
0.92
2.25
0.78
2.07
3.05
2.93
Run
0.01
-0.25
-0.31
-0.34
3.5
0.04
1.01
9.30
18.50
BET365Sớm
0.78
0
-0.97
0.85
2.25
0.95
2.40
3.00
2.75
Live
0.92
0.25
0.87
0.97
2.25
0.82
2.15
2.90
3.25
Run
-0.91
0
0.70
-0.11
3.5
0.05
1.02
17.00
81.00
Mansion88Sớm
0.40
0
-0.66
0.97
2.25
0.77
2.16
3.00
3.10
Live
-0.76
0.25
0.56
-0.80
2.25
0.60
2.64
2.80
2.52
Run
-0.94
0
0.78
-0.25
3.5
0.13
1.03
7.20
100.00
188betSớm
0.90
0.25
0.82
0.93
2.25
0.79
2.11
3.05
2.86
Live
0.95
0.25
0.77
0.80
2
0.92
2.18
2.96
2.82
Run
0.02
-0.25
-0.30
-0.31
3.5
0.03
1.01
9.80
16.50

Bên nào sẽ thắng?

CE Europa
ChủHòaKhách
Sabadell
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CE EuropaSo Sánh Sức MạnhSabadell
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 0T 2H 1B
    1T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SSDRFEF-1] CE Europa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
321967543463159.4%
161222341738175.0%
16745201725443.8%
6411851366.7%
[SSDRFEF-5] Sabadell
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3213118443250540.6%
16763241427543.8%
16655201823937.5%
64021271266.7%

Thành tích đối đầu

CE Europa            
Chủ - Khách
SabadellCE Europa
SabadellCE Europa
SabadellCE Europa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D324-11-241 - 1
(0 - 0)
2 - 3-0.53-0.31-0.32H0.900.500.80TX
INT CF20-08-221 - 1
(0 - 1)
2 - 4---H---
INT CF04-08-212 - 1
(2 - 1)
7 - 3-0.76-0.23-0.16B0.79-0.800.91TT

Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

CE Europa            
Chủ - Khách
CE EuropaUE Cornella
LleidaCE Europa
CE EuropaIbiza Islas Pitiusas
AndratksCE Europa
CE EuropaRCD Espanyol B
Torrent C.FCE Europa
CE EuropaValencia CF Mestalla
CF Badalona FuturCE Europa
CE EuropaTerrassa
SCR Pena DeportivaCE Europa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D323-03-251 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.61-0.29-0.25T0.850.750.85TX
SPA D316-03-250 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.54-0.32-0.29T0.860.50.84TX
SPA D309-03-252 - 1
(0 - 1)
15 - 3-0.65-0.28-0.22T0.760.750.94TT
SPA D301-03-252 - 1
(1 - 0)
2 - 7-0.26-0.32-0.57B0.95-0.50.75BT
SPA D323-02-252 - 1
(2 - 1)
2 - 3-0.57-0.31-0.27T0.760.50.94TT
SPA D316-02-251 - 1
(0 - 1)
3 - 7-0.42-0.33-0.40H0.7900.91HX
SPA D309-02-250 - 0
(0 - 0)
6 - 0-0.50-0.32-0.33H0.760.250.94TX
SPA D302-02-250 - 2
(0 - 1)
4 - 10-0.32-0.33-0.50T0.97-0.250.73TX
SPA D326-01-251 - 0
(1 - 0)
8 - 2-0.45-0.33-0.37T0.960.250.74TX
SPA D319-01-251 - 2
(1 - 0)
4 - 6-0.39-0.32-0.44T0.9500.75TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

Sabadell            
Chủ - Khách
SabadellMallorca B
Elche CF IlicitanoSabadell
SabadellUD Alzira
UE OlotSabadell
BalearesSabadell
SabadellSant Andreu
UE CornellaSabadell
SabadellLleida
Ibiza Islas PitiusasSabadell
SabadellRCD Espanyol
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D330-03-254 - 0
(1 - 0)
3 - 1-0.85-0.20-0.100.901.750.80T
SPA D322-03-252 - 3
(2 - 2)
3 - 8-0.39-0.36-0.400.8900.81T
SPA D316-03-254 - 0
(3 - 0)
5 - 0-0.70-0.27-0.180.8210.88T
SPA D309-03-250 - 1
(0 - 1)
2 - 4-0.38-0.35-0.420.9500.75X
SPA D302-03-251 - 0
(0 - 0)
1 - 7-0.43-0.36-0.360.680-0.98X
SPA D323-02-250 - 4
(0 - 1)
7 - 1-0.53-0.33-0.290.900.50.80T
SPA D316-02-252 - 2
(1 - 0)
5 - 3-0.29-0.35-0.510.74-0.50.96T
SPA D309-02-251 - 1
(1 - 1)
5 - 2-0.47-0.35-0.330.870.250.83H
SPA D302-02-251 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.32-0.35-0.480.88-0.250.82X
INT CF29-01-250 - 1
(0 - 1)
3 - 5-0.34-0.33-0.490.87-0.250.83X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

CE EuropaSo sánh số liệuSabadell
  • 13Tổng số ghi bàn15
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.5
  • 6Tổng số mất bàn12
  • 0.6Trung bình mất bàn1.2
  • 70.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

CE Europa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem17XemXem2XemXem9XemXem60.7%XemXem15XemXem53.6%XemXem13XemXem46.4%XemXem
14XemXem10XemXem0XemXem4XemXem71.4%XemXem9XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem
14XemXem7XemXem2XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
Sabadell
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem12XemXem0XemXem17XemXem41.4%XemXem11XemXem37.9%XemXem14XemXem48.3%XemXem
15XemXem6XemXem0XemXem9XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem
14XemXem6XemXem0XemXem8XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
CE Europa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem16XemXem2XemXem10XemXem57.1%XemXem13XemXem46.4%XemXem8XemXem28.6%XemXem
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem4XemXem28.6%XemXem
14XemXem10XemXem1XemXem3XemXem71.4%XemXem6XemXem42.9%XemXem4XemXem28.6%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem
Sabadell
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem7XemXem6XemXem16XemXem24.1%XemXem16XemXem55.2%XemXem9XemXem31%XemXem
15XemXem4XemXem1XemXem10XemXem26.7%XemXem6XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem
14XemXem3XemXem5XemXem6XemXem21.4%XemXem10XemXem71.4%XemXem3XemXem21.4%XemXem
632150.0%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

CE EuropaThời gian ghi bànSabadell
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 25
    26
    0 Bàn
    3
    1
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    1
    3
    Bàn thắng H1
    7
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
CE EuropaChi tiết về HT/FTSabadell
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    26
    27
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
CE EuropaSố bàn thắng trong H1&H2Sabadell
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    26
    27
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
CE Europa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D313-04-2025KháchUE Olot7 Ngày
SPA D320-04-2025ChủUD Alzira14 Ngày
SPA D327-04-2025KháchElche CF Ilicitano21 Ngày
Sabadell
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D313-04-2025ChủSCR Pena Deportiva7 Ngày
SPA D320-04-2025KháchTerrassa14 Ngày
SPA D327-04-2025ChủCF Badalona Futur21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [19] 59.4%Thắng40.6% [13]
  • [6] 18.8%Hòa34.4% [13]
  • [7] 21.9%Bại25.0% [8]
  • Chủ/Khách
  • [12] 37.5%Thắng18.8% [6]
  • [2] 6.3%Hòa15.6% [5]
  • [2] 6.3%Bại15.6% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    54 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    1.69 
  • TB mất điểm
    1.06 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    1.06 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    44
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    1.38
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    0.44
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [6] 66.67%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [1] 11.11%Hòa18.18% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

CE Europa VS Sabadell ngày 06-04-2025 - Thông tin đội hình