

| [HUN Women's Division 1-6] Pecsi MFC (w) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | 7 | 6 | 9 | 21 | 35 | 27 | 6 | 31.8% |
| 11 | 3 | 3 | 5 | 7 | 17 | 12 | 8 | 27.3% |
| 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 18 | 15 | 5 | 36.4% |
| 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 17 | 0 | 0.0% |
| [HUN Women's Division 1-10] Szekszard UFC Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | 4 | 4 | 14 | 26 | 50 | 16 | 10 | 18.2% |
| 11 | 2 | 1 | 8 | 13 | 25 | 7 | 11 | 18.2% |
| 11 | 2 | 3 | 6 | 13 | 25 | 9 | 9 | 18.2% |
| 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 17 | 4 | 16.7% |
| Pecsi MFC (w) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Pecsi MFC (w) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| HUN WD1 | 09-06-18 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN WD1 | 03-06-18 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 02-12-17 | 0 - 5 (0 - 3) | 0 - 15 | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN WD1 | 19-06-11 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN WD1 | 11-06-11 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN WD1 | 29-05-11 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN WD1 | 21-05-11 | 5 - 1 (4 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| HUN WD1 | 07-05-11 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| HUN WD1 | 01-05-11 | 2 - 3 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| HUN WD1 | 17-04-11 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Szekszard UFC Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| HUN WD1 | 11-05-24 | 6 - 0 (2 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN WD1 | 04-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN WD1 | 27-04-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN WD1 | 20-04-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN WD1 | 13-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN WD1 | 30-03-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN WD1 | 23-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN WD1 | 16-03-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| HUN WD1 | 09-03-24 | 4 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN WD1 | 02-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Pecsi MFC (w) |
| Pecsi MFC (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| HUN WD1 | 31-08-2024 | Khách | Szetomeharry (W) | 7 Ngày |
| HUN WD1 | 07-09-2024 | Chủ | MTK Hungaria FC (W) | 14 Ngày |
| HUN WD1 | 14-09-2024 | Khách | Astra Hungary (W) | 21 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| HUN WD1 | 31-08-2024 | Chủ | Puskas Akademia (W) | 7 Ngày |
| HUN WD1 | 07-09-2024 | Khách | Gyori Dozsa (W) | 14 Ngày |
| HUN WD1 | 14-09-2024 | Chủ | Diosgyori VTK (W) | 21 Ngày |

