[HUN Women's Division 1-6] Pecsi MFC (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 7 | 5 | 6 | 21 | 25 | 26 | 6 | 38.9% |
9 | 3 | 2 | 4 | 7 | 16 | 11 | 7 | 33.3% |
9 | 4 | 3 | 2 | 14 | 9 | 15 | 5 | 44.4% |
6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 17 | 0 | 0.0% |
[HUN Women's Division 1-10] Szekszard UFC (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 3 | 4 | 12 | 21 | 37 | 13 | 10 | 15.8% |
10 | 2 | 1 | 7 | 13 | 17 | 7 | 11 | 20.0% |
9 | 1 | 3 | 5 | 8 | 20 | 6 | 9 | 11.1% |
6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 17 | 4 | 16.7% |
Pecsi MFC (w) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Pecsi MFC (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN WD1 | 09-06-18 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
HUN WD1 | 03-06-18 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 02-12-17 | 0 - 5 (0 - 3) | 0 - 15 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN WD1 | 19-06-11 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
HUN WD1 | 11-06-11 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
HUN WD1 | 29-05-11 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
HUN WD1 | 21-05-11 | 5 - 1 (4 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
HUN WD1 | 07-05-11 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
HUN WD1 | 01-05-11 | 2 - 3 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
HUN WD1 | 17-04-11 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Szekszard UFC (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN WD1 | 11-05-24 | 6 - 0 (2 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
HUN WD1 | 04-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN WD1 | 27-04-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
HUN WD1 | 20-04-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN WD1 | 13-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
HUN WD1 | 30-03-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
HUN WD1 | 23-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
HUN WD1 | 16-03-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
HUN WD1 | 09-03-24 | 4 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN WD1 | 02-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Pecsi MFC (w) |
Pecsi MFC (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN WD1 | 31-08-2024 | Khách | Szetomeharry (W) | 7 Ngày |
HUN WD1 | 07-09-2024 | Chủ | MTK Hungaria FC (W) | 14 Ngày |
HUN WD1 | 14-09-2024 | Khách | Astra Hungary (W) | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN WD1 | 31-08-2024 | Chủ | Puskas Akademia (W) | 7 Ngày |
HUN WD1 | 07-09-2024 | Khách | Gyori Dozsa (W) | 14 Ngày |
HUN WD1 | 14-09-2024 | Chủ | Diosgyori VTK (W) | 21 Ngày |