| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 42 | Ricardo Allen Pena Gutierrez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.39 | |
| 47 | Alec Diaz | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.55 | |
| 53 | Steve Flores | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.79 | |
| - | Daniel Chacon | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.53 | |
| - | Daouda Amadou | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.61 | |
| 40 | Robinson Aguirre Ortega | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 6.15 | |
| - | Nate Jones | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Jefferson Valverde | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.56 | |
| - | kieran sargeant | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.59 | |
| - | Tate Schmitt | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.94 | |
| - | Obafemi Awodesu | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.66 | |
| - | Xavier Valdez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.98 | |
| - | Sebastian rodriguez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | jeferson medina | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 18 | diego gonzalez | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.87 |