Fenerbahce
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1İrfan Can EğribayatThủ môn00010008.4
Thẻ đỏ
53Sebastian SzymańskiTiền vệ10010007.2
-Alexander DjikuHậu vệ00000007.1
-Osman Ertugrul CetinThủ môn00000000
4Çağlar SöyüncüHậu vệ00000007
8Mert Hakan YandaşTiền vệ00000000
-Yusuf AkcicekHậu vệ10000007.2
Thẻ vàng
-Ş. Toğrak-00000000
- Bright Osayi-SamuelHậu vệ00000006.7
Thẻ vàng
23Cenk TosunTiền đạo00000000
-Allan Saint-MaximinTiền đạo10020007
-Sofyan AmrabatTiền vệ00010008.2
Thẻ vàng
-Edin DžekoTiền đạo10000006.6
13Frederico Rodrigues de Paula SantosTiền vệ20040106.7
-Cengiz ÜnderTiền đạo00000006.8
17İrfan Can KahveciTiền đạo30000006.8
Thẻ vàng
-M. Dursun-00000000
-Dušan TadićTiền đạo00000006.6
39Engin Can BitergeThủ môn00000000
19Youssef En-NesyriTiền đạo20000016.7
-Y. Ekiz-00000000
Lyon
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
8Corentin TolissoTiền vệ10000007.5
Thẻ vàng
-Rayan CherkiTiền đạo20020007.5
-Duje Ćaleta-CarHậu vệ10000006.8
Thẻ vàng
-Jordan VeretoutTiền vệ00000006.6
6Tanner TessmannTiền vệ00000000
-Warmed OmariHậu vệ00000000
37Ernest NuamahTiền đạo00000006.4
-Alexandre LacazetteTiền đạo30000006.8
Thẻ vàng
29Enzo MolebeTiền đạo00000000
50Lassine DiarraThủ môn00000000
40Rémy DescampsThủ môn00000000
-Lucas PerriThủ môn00000007.1
-Saël Kumbedi NsekeHậu vệ00010006.9
Thẻ vàng
22Clinton MataHậu vệ00010006.9
19Moussa NiakhatéHậu vệ00000007.2
Thẻ vàng
16Abner ViniciusHậu vệ00000007
-Saïd BenrahmaTiền đạo40010207.1
-Nemanja MatićTiền vệ00000007.4
-Georges MikautadzeTiền đạo20010006.5
11Malick FofanaTiền đạo00010006.5

Fenerbahce vs Lyon ngày 24-01-2025 - Thống kê cầu thủ