[CZE Fifth League-] Kunovice |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 9 | 1 | 0.0% |
[CZE Fifth League-] Luhacovice |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 5 | 11 | 50.0% |
Kunovice |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Kunovice |
Chủ - Khách |
---|
KunoviceFK Morkovice |
KunoviceHluk |
KunoviceUsti nad Labem |
Slavia KromerizKunovice |
KunoviceBrno B |
KunoviceSK Kladno |
HFK OlomoucKunovice |
KunoviceFK Drnovice |
PardubiceKunovice |
HlucinKunovice |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE DFL 5 | 11-08-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 8 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
CZE DFL 5 | 04-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
CZE D2 | 04-06-06 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CZE D2 | 27-05-06 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CZE D2 | 21-05-06 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
CZE D2 | 17-05-06 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CZE D2 | 13-05-06 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
CZE D2 | 10-05-06 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
CZE D2 | 07-05-06 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CZE D2 | 03-05-06 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Luhacovice |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE DFL 5 | 11-08-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
CZE DFL 5 | 02-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
CZE DFL 5 | 03-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
CZE DFL 5 | 19-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
CZE DFL 5 | 27-10-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
CZE DFL 5 | 22-09-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
CZE DFL 5 | 16-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
CZE DFL 5 | 03-06-23 | 3 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
CZE DFL 5 | 15-04-23 | 2 - 2 (2 - 0) | 3 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
CZE DFL 5 | 08-04-23 | 4 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kunovice |
Kunovice |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |