Airdrie United
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
44R. ArmstrongTiền vệ00000006.78
Thẻ vàng
-Cameron Cooper-00000000
-Ricco DiackTiền vệ00000006.76
Thẻ vàng
-E. DunlopTiền vệ00000000
-Sam GrahamHậu vệ00000005.86
17Lewis·McGrattanTiền vệ00000006.63
8Lewis McgregorTiền vệ00000000
-C. Melrose-00000000
3Mason·HancockHậu vệ00000006.5
30Kieran·WrightThủ môn00000007.11
-Cameron rowley-00000000
-D. McDonald-00000006.07
Thẻ vàng
16Craig WatsonHậu vệ00000006.61
18Gavin GallagherTiền vệ00000006.37
6Dean McMasterTiền vệ00000006.75
Thẻ vàng
23Lewis StrappHậu vệ00000005.33
24Chris MochrieTiền vệ10100008.15
Bàn thắngThẻ đỏ
10Adam FrizzellTiền vệ00001006.88
7Ben WilsonTiền đạo10000006.04
4Rhys McCabeTiền vệ00000006.7
Livingston
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
36Sam CulbertTiền đạo00000000
-Andy WinterTiền đạo10000006.1
-C. Stark-00000000
-J. NewmanThủ môn00000000
6Reece McAlearTiền vệ00000006.68
Thẻ vàng
4B. JacksonHậu vệ00000000
-Oliver GreenTiền vệ00000000
40S. LawalTiền vệ00000000
19Daniel FinlaysonHậu vệ00000000
28Jérôme PriorThủ môn00000006.88
12Jamie BrandonHậu vệ10000006.65
Thẻ vàng
5Ryan McGowanHậu vệ10000006.86
27Danny WilsonHậu vệ00000006.51
Thẻ vàng
11Robbie·FraserHậu vệ30100007.06
Bàn thắng
8Scott PitmanTiền vệ10000006.32
22Andrew ShinnieTiền vệ00000006.21
-Stephen KellyTiền vệ10001007.95
23Robbie MuirheadTiền đạo00000006.56
17Stevie MayTiền đạo20000006.35
Thẻ vàng
26Cristian MontanoTiền vệ00000006.27

Livingston vs Airdrie United ngày 15-01-2025 - Thống kê cầu thủ