

| [INT CF-] Bekescsaba B |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 1 | 2 | 4 | 8 | 1 | 0.0% |
| [INT CF-] Tiszafoldvar VSE |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 3 | 16 | 13 | 9 | 50.0% |
| Bekescsaba B |
| Chủ - Khách |
|---|
| Bekescsaba BTiszafoldvar VSE |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 20-01-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Bekescsaba B |
| Chủ - Khách |
|---|
| Bekescsaba BKorosladany MSK |
| Fuzesgyarmati SKBekescsaba B |
| Bekescsaba BTiszafoldvar VSE |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 07-02-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 26-01-24 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 20-01-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Tiszafoldvar VSE |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 13-07-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 10-07-24 | 1 - 7 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 06-07-24 | 2 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 03-07-24 | 5 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 29-06-24 | 4 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN D3E | 31-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 20-01-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| HUN Cup | 05-08-23 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 22-07-23 | 6 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 19-07-23 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Bekescsaba B |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Bekescsaba B |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||