

| [INT CF-] Whitley Bay |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 3 | 15 | 16 | 9 | 50.0% |
| [INT CF-] Ashington |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 15 | 7 | 33.3% |
| Whitley Bay |
| Chủ - Khách |
|---|
| Whitley BayAshington |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 15-07-23 | 2 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Whitley Bay |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 22-07-23 | 1 - 6 (1 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 15-07-23 | 2 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 11-07-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 05-07-22 | 4 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAC | 10-08-21 | 2 - 5 (1 - 2) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG Cl | 28-10-20 | 1 - 4 (1 - 3) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG FAC | 03-10-20 | 2 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 24-07-19 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAC | 22-09-18 | 5 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAC | 10-10-15 | 2 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Ashington |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 06-07-24 | 4 - 2 (3 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG UD1 | 05-03-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG UD1 | 10-02-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 09-09-23 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG UD1 | 26-08-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 29-07-23 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 22-07-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 15-07-23 | 2 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAC | 15-10-22 | 3 - 1 (2 - 1) | 4 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 04-10-22 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Whitley Bay |
| Whitley Bay |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||