

| [INT CF-] VCD Athletic |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 14 | 7 | 33.3% |
| [INT CF-] Sepei Unite |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 14 | 3 | 16.7% |
| VCD Athletic |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| VCD Athletic |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 18-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG RL1 | 07-02-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG RL1 | 20-01-23 | 1 - 4 (0 - 2) | 3 - 6 | -0.56 | -0.28 | -0.28 | B | 0.77 | 0.5 | 0.99 | B | T |
| ENG RL1 | 20-09-22 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG FAT | 13-09-22 | 0 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG FAC | 03-09-22 | 5 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RL1 | 16-04-22 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG RL1 | 03-01-22 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG RL1 | 27-12-21 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG RL1 | 12-10-21 | 1 - 4 (0 - 1) | 2 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Sepei Unite |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 20-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 13-07-24 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 09-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.65 | -0.24 | -0.26 | 0.94 | 1 | 0.76 | X | ||
| INT CF | 06-07-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG SD1 | 16-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RL1 | 30-03-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 11 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RL1 | 16-12-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG RL1 | 21-11-23 | 6 - 0 (2 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAC | 03-11-23 | 1 - 4 (1 - 1) | 2 - 10 | -0.15 | -0.20 | -0.78 | 0.96 | -1.5 | 0.86 | T | ||
| ENG FAC | 17-10-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | -0.35 | -0.28 | -0.49 | 0.95 | -0.25 | 0.81 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
| VCD Athletic |
| VCD Athletic |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG FAT | 07-09-2024 | Chủ | Ramsgate | 46 Ngày |