Germany
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
19Leroy SanéTiền vệ20100018.31
Bàn thắng
21Stefan OrtegaThủ môn00000000
12Alexander NübelThủ môn00000000
-Felix NmechaTiền vệ00000007.67
3Robin KochHậu vệ00000006.48
-Benjamin HenrichsHậu vệ00010006.81
-Julian BrandtTiền vệ00000000
-Chris FührichTiền đạo00000000
-Serge GnabryTiền đạo00010006.34
-Robin GosensHậu vệ00000000
1Oliver BaumannThủ môn00000007.67
6Joshua KimmichHậu vệ00001007.05
4Jonathan TahHậu vệ00010007.44
Thẻ vàng
2Antonio RüdigerHậu vệ10001008.32
18Maximilian MittelstädtHậu vệ20000007.11
23Robert AndrichTiền vệ10001008
5Pascal GroßTiền vệ10000008.27
-Florian WirtzTiền vệ40221119.36
Bàn thắngThẻ đỏ
-Kai HavertzTiền đạo60101028.88
Bàn thắng
10Jamal MusialaTiền vệ30140008.69
Bàn thắng
9Tim KleindienstTiền đạo30200008.92
Bàn thắng
Bosnia-Herzegovina
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Esmir BajraktarevicTiền đạo00010006.8
13Ivan BašićTiền vệ00000006.73
9Samed BazdarTiền đạo10000006.33
7Amar DedićTiền vệ00000000
11Edin DžekoTiền đạo00000000
12Osman HadžikićThủ môn00000000
20Haris HajradinovićTiền vệ00000006.5
Thẻ vàng
-Denis·HuseinbasicTiền vệ00000006.71
22Martin ZlomislićThủ môn00000000
-nidal celikHậu vệ00000000
-Ifet·DjakovacTiền vệ00000000
1Nikola VasiljThủ môn00000005.14
4Tarik MuharemovicHậu vệ00020005.52
3Ermin BičakčićHậu vệ00000005.7
16Adrian Leon BarisicHậu vệ00000005.53
-Nail OmerovicHậu vệ10020005.98
17Dženis BurnićTiền vệ00000005.32
Thẻ vàng
14Ivan ŠunjićTiền vệ00000005.92
8Armin GigovicTiền vệ20000005.85
6Benjamin TahirovicTiền vệ10020006.19
10Ermedin DemirovićTiền đạo20020006.12
-Luka KulenovićTiền đạo00010006.5

Germany vs Bosnia-Herzegovina ngày 17-11-2024 - Thống kê cầu thủ