| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Asla Johannesen | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | Armisa Kuc | Tiền đạo | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 8.89 | |
| - | Majda dresevic | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 9 | Medina Desic | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 8.5 | |
| 7 | Sladjana Bulatović | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | Jelena Karličić | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 6 | helena bozic | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.59 | |
| - | milica radunovic | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 1 | ajsa kalac | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 21 | Andrea janjusevic | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.77 | |
| 18 | sara simonovic | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12 | anastasija krstovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.39 | |
| 8 | Jasna Djokovic | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 8.13 | |
| 22 | Masa Tomasevic | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.53 |