Tochigi City
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
40Kunitomo SuzukiTiền đạo00000000
20riku tosaTiền vệ00000000
0Byron VasquezTiền đạo10101000
Bàn thắng
22hiroto suzukiHậu vệ00000000
99Masahide hiraokaTiền đạo10100000
Bàn thắng
42Matej JonjicHậu vệ10100000
Bàn thắng
16Joe CalettiTiền vệ00000000
28Keitaro KonishiTiền vệ00000000
10Yuki OkaniwaTiền vệ00000000
5Ryo OkuiHậu vệ00000000
Thẻ vàng
15Yoshiki SatoHậu vệ00000000
14Genya SekinoTiền vệ00000000
77Junichi TanakaTiền đạo00001000
31Peter Koami AizawaThủ môn00000000
17Takumi fujiwaraTiền đạo00000000
1Yoshinobu HaradaThủ môn00000000
90Peter UtakaTiền đạo10100000
Bàn thắng
8Toshiki MoriTiền vệ00000000
13takashi oshimaTiền vệ00000000
26Shun utsugiTiền vệ10100000
Bàn thắng
Azul Claro Numazu
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Yuma MoriTiền vệ00000000
20Kengo KawamataTiền đạo10100000
Bàn thắng
14Kotaro TokunagaTiền vệ00000000
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
24Kaiyo YanagimachiTiền vệ00001000
1Kenta WatanabeThủ môn00000000
9Wadi Ibrahim SuzukiTiền đạo10100000
Bàn thắng
18Takuya SugaiTiền vệ00000000
3Lucas SenaHậu vệ00000000
10Naoki SatoTiền vệ00000000
19Manabu SaitoTiền đạo00000000
35hinata mukaiTiền vệ00000000
28Koki InoueHậu vệ00000000
30Guirone GueguimThủ môn00000000
8Kenshiro SuzukiTiền vệ00000000
Thẻ vàng
23Keita ShirawachiTiền đạo10100000
Bàn thắng
5Terukazu ShinozakiHậu vệ10100000
Bàn thắng
-Enric Martínez RosTiền vệ00000000
34Kaito MiyazakiHậu vệ00000000
2Shigeo MiyawakiHậu vệ00000000
16Shuma MiharaHậu vệ00001000
Thẻ vàng

Azul Claro Numazu vs Tochigi City ngày 30-08-2025 - Thống kê cầu thủ