

| [BRA Campeonato Gaucho 2-] Gramadense |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | 10 | 50.0% |
| [BRA Campeonato Gaucho 2-] Real SC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 1 | 5 | 3 | 10 | 60.0% |
| Gramadense |
| Chủ - Khách |
|---|
| GramadenseReal SC |
| Real SCGramadense |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Brazil DDL | 13-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| Brazil DDL | 09-10-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Gramadense |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Brazil DDL | 24-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| Brazil DDL | 20-11-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| Brazil DDL | 26-10-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 10 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| Brazil DDL | 20-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| Brazil DDL | 13-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| Brazil DDL | 09-10-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| Brazil DDL | 26-11-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| Brazil DDL | 19-11-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| Brazil DDL | 12-11-23 | 4 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| Brazil DDL | 29-10-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Real SC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Riograndense RSReal SC |
| Real SCRiograndense RS |
| APAFUTReal SC |
| GramadenseReal SC |
| Real SCGramadense |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Brazil DDL | 24-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Brazil DDL | 20-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| Brazil DDL | 26-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| Brazil DDL | 13-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| Brazil DDL | 09-10-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Gramadense |
| Gramadense |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||