Mito Hollyhock
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
8Shunsuke SaitoTiền vệ10020006.18
3Koshi OsakiTiền vệ20010005.96
97Travis TakahashiHậu vệ10000005.73
6Takahiro IidaHậu vệ20010006.53
36Kenta ItakuraHậu vệ00000006.39
99Chihiro KatoTiền vệ20100007.52
Bàn thắng
22Seiichiro KuboTiền đạo10000006.47
15Yuto NagaoTiền vệ20000006.08
34Konosuke NishikawaThủ môn00000005.57
2Sho OmoriHậu vệ10000005.9
Thẻ vàng
7Arata WatanabeTiền đạo00010006.66
0Mizuki AraiTiền vệ00000006.08
5Tetsuya ChinenHậu vệ00000000
21Shuhei MatsubaraThủ môn00000000
44Koya OkudaTiền vệ00000006.27
-Fumiya SugiuraTiền vệ00000000
-Takeshi UshizawaHậu vệ00000000
39H. YamamotoTiền đạo20000006.35
-Kiichi YamazakiTiền vệ00000005.83
76Ryo NemotoTiền đạo00010006.88
Roasso Kumamoto
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
4Yutaro HakamataHậu vệ00000006.89
14Ryo ShiohamaTiền vệ40010006.17
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
21Ayumu ToyodaTiền vệ00000006.2
7Yuhi TakemotoTiền vệ00000006.34
20Shun OsakiTiền đạo00000000
15Shohei MishimaTiền vệ00000006.52
16Rimu MatsuokaTiền đạo00000005.83
2Kohei KurokiHậu vệ00000000
28Keito KumashiroTiền đạo20001017.57
13Akira IihoshiTiền vệ00000000
5Kaito AbeHậu vệ00000006.02
1Shibuki SatoThủ môn00000006.68
24Thae-ha RiHậu vệ00000007.18
3Ryotaro OnishiTiền vệ00000006.78
10Chihiro KonagayaTiền vệ51100208.2
Bàn thắngThẻ đỏ
8Shuhei KamimuraTiền vệ00000006.13
Thẻ vàng
6Wataru IwashitaHậu vệ10100007.91
Bàn thắng
18masato handaiTiền đạo00010006.74
23Yuya SatoThủ môn00000000
17Kouya FujiiTiền vệ10000006.41

Roasso Kumamoto vs Mito Hollyhock ngày 03-08-2025 - Thống kê cầu thủ