

| [RWA Women's League-] Police WFC (W) | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | 
| [RWA Women's League-] AS Kigali Women | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 10 | 50.0% | 
| Police WFC (W) | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Police WFC (W) | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| AS Kigali Women | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| RWSC | 26-09-24 | 2 - 5 (2 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| RWA WL | 24-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| RWA WL | 17-02-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| RWA WL | 11-02-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| RWA WL | 04-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 01-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| RWA WL | 13-01-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| RWA WL | 10-12-23 | 10 - 0 (4 - 0) | 16 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| RWA WL | 29-10-23 | 1 - 2 (0 - 2) | 0 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| RWA WL | 07-10-23 | 11 - 1 (5 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Police WFC (W) | 
| Police WFC (W) | 
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||