

| [Cearense 2-] Itapipoca CE |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 10 | 10 | 50.0% |
| [Cearense 2-] Caucaia CE |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 3 | 9 | 33.3% |
| Itapipoca CE |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Itapipoca CE |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BRA CEB | 13-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA CEB | 09-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| BRA CEB | 20-04-24 | 4 - 2 (2 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| BRA CEB | 14-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| BRA CEB | 10-04-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA CEB | 07-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 14 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA CEB | 27-03-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA CEB | 17-03-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA CEB | 10-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| BRA CEB | 06-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Caucaia CE |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BRA CEB | 15-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CEB | 09-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| Brazil CFL | 01-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| Brazil CFL | 28-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Brazil CFL | 21-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| Brazil CFL | 14-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Brazil CFL | 09-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| Brazil CFL | 03-11-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CE | 15-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 11 - 5 | -0.59 | -0.30 | -0.26 | 0.70 | 0.5 | 1.00 | X | ||
| BRA CE | 12-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
| Itapipoca CE |
| Itapipoca CE |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||