

| [ROM D4-] ACS Metropolitan Isalnita |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 0 | 1 | 9 | 6 | 12 | 80.0% |
| [ROM D4-] ACS Stiinta Cerat |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0.0% |
| ACS Metropolitan Isalnita |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| ACS Metropolitan Isalnita |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ROM D4 | 30-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| ROM D4 | 07-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
| ROM D4 | 23-06-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| ROM D4 | 27-04-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| ROM D4 | 16-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 5 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| ACS Stiinta Cerat |
| Chủ - Khách |
|---|
| CS CarceaACS Stiinta Cerat |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ROM D4 | 16-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 11 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| ACS Metropolitan Isalnita |
| ACS Metropolitan Isalnita |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||