

| [ENG Youth FA Cup-] Queens Park Rangers U18 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 11 | 4 | 16.7% |
| [ENG Youth FA Cup-] Oxford City U18 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 3 | 3 | 8 | 3 | 25.0% |
| Queens Park Rangers U18 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Queens Park Rangers U18 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG YFAC | 22-01-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG YFAC | 18-01-23 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG YFAC | 12-01-22 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG YFAC | 08-12-21 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG YFAC | 08-12-20 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG YFAC | 16-12-19 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG YFAC | 17-01-19 | 5 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG YFAC | 03-12-18 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG YFAC | 12-12-17 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG YFAC | 10-01-17 | 1 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Oxford City U18 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Oxford City U18Dagenham and Redbridge U18 |
| Gillingham U18Oxford City U18 |
| Oxford City U18Marlow U18 |
| Reading U18Oxford City U18 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG YFAC | 21-12-17 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG YFAC | 30-11-16 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG YFAC | 05-10-09 | 2 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG YFAC | 21-09-09 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | -0.98 | -0.75 | 0.80 | X | ||
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
| Queens Park Rangers U18 |
| Oxford City U18 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Queens Park Rangers U18 |
| Oxford City U18 |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||