

| [Mexican TDP League-] Cimarrones de Sonora FC II |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 11 | 50.0% |
| [Mexican TDP League-] Cachanillas FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 8 | 11 | 50.0% |
| Cimarrones de Sonora FC II |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Cimarrones de Sonora FC II |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MEX LT | 22-11-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX LT | 15-11-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| MEX LT | 25-10-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX LT | 11-10-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| MEX LT | 27-09-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| MEX LPS A | 24-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX LT | 18-05-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| MEX LT | 16-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX LT | 17-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| MEX LT | 19-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Cachanillas FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MEX LT | 23-11-25 | 3 - 3 (2 - 0) | 3 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 09-11-25 | 2 - 4 (0 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 12-10-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 05-10-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 28-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 23-02-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 16-11-24 | 5 - 4 (2 - 2) | 4 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
| MCC | 02-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 14-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 15-04-23 | 5 - 1 (2 - 1) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Cimarrones de Sonora FC II |
| Cimarrones de Sonora FC II |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||