| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [TUN Professional League 2-10] Stade Africain Menzel Bourguib |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 6 | 5 | 10 | 16.7% |
| 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 3 | 4 | 12 | 33.3% |
| 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | 1 | 11 | 0.0% |
| 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 6 | 7 | 33.3% |
| [TUN Professional League 2-6] Chebba |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 6 | 9 | 6 | 33.3% |
| 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 7 | 5 | 66.7% |
| 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 5 | 2 | 8 | 0.0% |
| 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 6 | 11 | 50.0% |
| Stade Africain Menzel Bourguib |
| Chủ - Khách |
|---|
| Stade Africain Menzel BourguibChebba |
| ChebbaStade Africain Menzel Bourguib |
| ChebbaStade Africain Menzel Bourguib |
| Stade Africain Menzel BourguibChebba |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TTLd | 16-03-19 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| TTLd | 24-11-18 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| TTLd | 16-12-17 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| TTLd | 15-09-17 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Stade Africain Menzel Bourguib |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TTLd | 18-10-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| TTLd | 11-10-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| TTLd | 04-10-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| TTLd | 27-09-25 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| TTLd | 20-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| TTLd | 24-05-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| TTLd | 17-05-25 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| TTLd | 10-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
| TTLd | 05-05-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.56 | -0.34 | -0.22 | T | 0.80 | 0.5 | 0.96 | T | T |
| TTLd | 30-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.58 | -0.35 | -0.22 | B | 0.72 | 0.5 | 0.98 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
| Chebba |
| Chủ - Khách |
|---|
| ChebbaUS Tataouine |
| AS MegrineChebba |
| ChebbaES Hamam-Sousse |
| ChebbaAS Agareb |
| Sfax RailwaysChebba |
| ChebbaBS Bouhajla |
| Jerba MidounChebba |
| ChebbaAS Djelma |
| AS AgarebChebba |
| ChebbaOceano Kerkennah |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TTLd | 18-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 11-10-25 | 4 - 1 (2 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 04-10-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 27-09-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 20-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 23-05-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | -0.49 | -0.33 | -0.33 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | ||
| TTLd | 16-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.57 | -0.33 | -0.22 | 0.75 | 0.5 | -0.99 | T | ||
| TTLd | 10-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 05-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 26-04-25 | 1 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Stade Africain Menzel Bourguib |
| Stade Africain Menzel Bourguib |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| TTLd | 01-11-2025 | Khách | AS Megrine | 7 Ngày |
| TTLd | 07-11-2025 | Chủ | US Tataouine | 13 Ngày |
| TTLd | 15-11-2025 | Chủ | ES Hamam-Sousse | 21 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| TTLd | 01-11-2025 | Chủ | Oceano Kerkennah | 7 Ngày |
| TTLd | 07-11-2025 | Khách | CS.Hammam-Lif | 13 Ngày |
| TTLd | 15-11-2025 | Chủ | E. M. Mahdia | 21 Ngày |

