| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [RUS D3B-9] Krylia Sovetov II |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25 | 6 | 8 | 11 | 29 | 39 | 26 | 9 | 24.0% |
| 12 | 3 | 6 | 3 | 20 | 24 | 15 | 10 | 25.0% |
| 13 | 3 | 2 | 8 | 9 | 15 | 11 | 9 | 23.1% |
| 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 5 | 6 | 16.7% |
| [RUS D3B-7] Volna Kovernino |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 25 | 11 | 4 | 10 | 33 | 35 | 37 | 7 | 44.0% |
| 13 | 7 | 3 | 3 | 22 | 13 | 24 | 6 | 53.8% |
| 12 | 4 | 1 | 7 | 11 | 22 | 13 | 8 | 33.3% |
| 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 8 | 9 | 33.3% |
| Krylia Sovetov II |
| Chủ - Khách |
|---|
| FK Volna NizhegorodskayaKrylia Sovetov II |
| Krylia Sovetov IIFK Volna Nizhegorodskaya |
| FK Volna NizhegorodskayaKrylia Sovetov II |
| Krylia Sovetov IIFK Volna Nizhegorodskaya |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| RUS D3B | 27-07-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 11 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| RUS D3B | 20-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| RUS D2 | 18-05-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.66 | -0.26 | -0.21 | B | 0.95 | 1.00 | 0.81 | H | X |
| RUS D2 | 29-08-20 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 13 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
| Krylia Sovetov II |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| RUS D3B | 22-06-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| RUS D3B | 15-06-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 2 | -0.34 | -0.30 | -0.51 | H | 0.75 | -0.5 | 0.95 | B | X |
| RUS D3B | 08-06-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 10 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| RUS D3B | 01-06-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
| RUS D3B | 25-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| RUS D3B | 19-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
| RUS D3B | 11-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| RUS D3B | 04-05-25 | 3 - 3 (2 - 2) | 4 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
| RUS D3B | 26-04-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| RUS D3B | 20-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 14 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
| Volna Kovernino |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| RUS D3B | 22-06-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| RUS D3B | 14-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| RUS D3B | 08-06-25 | 5 - 0 (4 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| RUS D3B | 01-06-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| RUS D3B | 26-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| RUS D3B | 18-05-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| RUS D3B | 11-05-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| RUS D3B | 04-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| RUS D3B | 26-04-25 | 3 - 2 (2 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| RUS D3B | 20-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Krylia Sovetov II |
| Krylia Sovetov II |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| RUS D3B | 06-07-2025 | Khách | Sokol Kazan | 7 Ngày |
| RUS D3B | 27-07-2025 | Khách | Khimik Dzerzhinsk | 28 Ngày |
| RUS D3B | 03-08-2025 | Chủ | Nosta Novotroitsk | 35 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| RUS D3B | 06-07-2025 | Chủ | Khimik Dzerzhinsk | 7 Ngày |
| RUS D3B | 27-07-2025 | Khách | Rubin Kazan B | 28 Ngày |
| RUS D3B | 03-08-2025 | Chủ | Uralets Nizhny Tagil | 35 Ngày |

