[AUS FFA Cup-] Fremantle City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 11 | 7 | 33.3% |
[AUS FFA Cup-] East Perth FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 17 | 9 | 10 | 50.0% |
Fremantle City |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Fremantle City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAUS D1 | 05-04-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 10 - 4 | -0.67 | -0.23 | -0.22 | H | 0.85 | 1 | 0.97 | T | T |
WAUS D1 | 29-03-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 5 | -0.52 | -0.26 | -0.33 | B | 0.91 | 0.5 | 0.91 | B | X |
WAUS D1 | 21-03-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 8 | -0.55 | -0.25 | -0.32 | B | 0.79 | 0.5 | 0.97 | B | X |
WAUS D1 | 15-03-25 | 5 - 0 (1 - 0) | 2 - 0 | -0.39 | -0.25 | -0.47 | B | 0.85 | -0.25 | 0.97 | B | T |
AUS PLNS | 21-02-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | -0.45 | -0.27 | -0.43 | T | 0.80 | 0 | 0.90 | T | X |
AUS PLNS | 15-02-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 4 - 4 | -0.39 | -0.26 | -0.50 | T | 0.88 | -0.25 | 0.82 | T | T |
AUS PLNS | 08-02-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 2 - 9 | -0.52 | -0.26 | -0.37 | H | 0.94 | 0.5 | 0.76 | T | T |
AUS PLNS | 31-01-25 | 1 - 4 (0 - 3) | 9 - 3 | -0.46 | -0.26 | -0.43 | B | 0.78 | 0 | 0.92 | B | T |
AUS PLNS | 24-01-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.56 | -0.25 | -0.35 | B | 0.80 | 0.5 | 0.90 | B | X |
WAUS D1 | 14-09-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 6 - 4 | -0.38 | -0.26 | -0.47 | B | 0.91 | -0.25 | 0.91 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%
East Perth FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS FWD1 | 14-02-25 | 4 - 5 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
AUS FWD1 | 08-02-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
AUS FWD1 | 31-01-25 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
WAUS D2 | 21-09-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
WAUS D2 | 07-09-24 | 0 - 6 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
WAUS D2 | 22-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | -0.78 | -0.21 | -0.17 | - | - | ||||
AUS FWD1 | 16-02-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
AUS FWD1 | 11-02-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
AUS FWD1 | 03-02-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 9 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:44% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Fremantle City |
Fremantle City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |