| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Hayden Sargis | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Carlos Mercado | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Dyson clapier | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Javier Otero | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Zakaria taifi | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Shakur Mohammed | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | colin guske | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | Alex Monis | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 27 | Maxwell weinstein | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 35 | Cristiano oliveira | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |