

| [SPA U19-] Valencia U19 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 13 | 66.7% |
| [SPA U19-] Hercules U19 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 8 | 7 | 33.3% |
| Valencia U19 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Hercules U19Valencia U19 |
| Hercules U19Valencia U19 |
| Valencia U19Hercules U19 |
| Hercules U19Valencia U19 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SPA LU19 | 07-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SPA LU19 | 18-02-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SPA LU19 | 16-10-22 | 6 - 0 (4 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SPA LU19 | 05-12-20 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 4 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Valencia U19 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SPA LU19 | 12-04-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| SPA LU19 | 05-04-25 | 3 - 3 (2 - 2) | 6 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| SPA LU19 | 30-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| SPA LU19 | 23-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| SPA LU19 | 09-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| SPA LU19 | 02-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 11 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| SPA LU19 | 22-02-25 | 1 - 3 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| SPA LU19 | 02-02-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 8 | -0.12 | -0.17 | -0.86 | T | 0.80 | -2 | 0.90 | T | X |
| SPA YC | 29-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | -0.56 | -0.28 | -0.31 | H | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | X |
| SPA LU19 | 25-01-25 | 7 - 4 (4 - 3) | 7 - 6 | -0.80 | -0.21 | -0.14 | T | 0.82 | 1.5 | 0.88 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 33%
| Hercules U19 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SPA LU19 | 13-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| SPA LU19 | 05-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| SPA LU19 | 29-03-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| SPA LU19 | 22-03-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 2 | -0.61 | -0.27 | -0.27 | 0.84 | 0.75 | 0.86 | T | ||
| SPA LU19 | 08-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| SPA LU19 | 02-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| SPA LU19 | 22-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| SPA LU19 | 15-02-25 | 4 - 1 (2 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| SPA LU19 | 09-02-25 | 5 - 2 (3 - 1) | 4 - 8 | -0.70 | -0.25 | -0.20 | 0.76 | 1 | 0.94 | T | ||
| SPA LU19 | 01-02-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Valencia U19 |
| Valencia U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||