OGC Nice
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
31Maxime DupéThủ môn00000000
21Isak JanssonTiền đạo00000000
20Tom LouchetTiền vệ00000000
9Terem MoffiTiền đạo10000006.46
80Yehvann DioufThủ môn00000005.78
33Antoine MendyHậu vệ00000006.39
Thẻ vàng
28Juma BahHậu vệ10000006.62
Thẻ vàng
37Kojo Peprah OppongHậu vệ10010007.21
92Jonathan ClaussHậu vệ00010006.49
6Hicham BoudaouiTiền vệ00010006.1
Thẻ vàng
24Charles VanhoutteTiền vệ00001007.3
2Ali AbdiHậu vệ00000005.7
10Sofiane DiopTiền đạo30000006.57
90Kevin CarlosTiền đạo20010006.25
25Mohamed Ali ChoTiền đạo30110007.93
Bàn thắng
11Morgan SansonTiền vệ00000006.03
99Salis Abdul SamedTiền vệ00000000
47Tiago GouveiaTiền đạo00000006.28
26Melvin BardHậu vệ00010006.08
Thẻ vàng
7Jérémie BogaTiền đạo00010006.35
Metz
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7Georgiy TsitaishviliTiền vệ21010006.29
20Jessy DeminguetTiền vệ10010006.63
14Cheikh Tidiane SabalyTiền đạo10030006.39
Thẻ vàng
5Jean-Philippe GbaminTiền vệ00031007.35
15Terry YegbeHậu vệ00000007.14
2Maxime ColinHậu vệ00000006.68
8Boubacar TraoreTiền vệ00000006.25
38Sadibou SaneHậu vệ00000000
23Ibou SaneTiền đạo00000006.47
25Cleo MelieresHậu vệ00000006.3
21Benjamin StambouliTiền vệ00000006.25
19Morgan Bokele MputuTiền đạo00000000
9Giorgi AbuashviliTiền đạo00000000
99Joel AsoroTiền đạo00000006.45
-Ousmane BaThủ môn00000000
0Habib DialloTiền đạo20110008.2
Bàn thắngThẻ đỏ
12Alpha TouréTiền vệ10020006.96
1Jonathan FischerThủ môn00000006.89
39Koffi KouaoHậu vệ10000006.68
10Gauthier HeinTiền vệ10100007.62
Bàn thắngThẻ vàng

Metz vs OGC Nice ngày 09-11-2025 - Thống kê cầu thủ