| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Aiden Jarvis | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 82 | Ibrahim Kasule | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 55 | Austin Causey | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Curtis Ofori | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Aiden·Stokes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Steven Sserwadda | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Tanner Rosborough | Tiền vệ | 5 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 45 | Copeland berkley | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Eldin Jakupović | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11 | Min-jae Kwak | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 99 | Markus Naglestad | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Nick Mendonca | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |