

| [SUI D4-] Malcantone |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 6 | 11 | 50.0% |
| [SUI D4-] Muri |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 1 | 5 | 7 | 20 | 1 | 0.0% |
| Malcantone |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Malcantone |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SUI D4 | 31-05-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| SUI D4 | 25-05-25 | 1 - 4 (1 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| SUI D4 | 17-05-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| SUI D4 | 14-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| SUI D4 | 10-05-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| SUI D4 | 30-04-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| SUI D4 | 10-11-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 8 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| SUI D4 | 23-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| SUI D4 | 19-10-24 | 3 - 3 (0 - 0) | 2 - 12 | - | - | - | H | - | - | |||
| SUI D4 | 15-10-24 | 1 - 4 (0 - 3) | 10 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Muri |
| Chủ - Khách |
|---|
| MuriLangenthal |
| FC DietikonMuri |
| MuriKoniz |
| BassecourtMuri |
| Murisolothurn |
| FC EmmenbruckeMuri |
| FC CourtetelleMuri |
| MuriConcordia |
| FC Thun U21Muri |
| MuriFC Black Stars Basel |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SUI PL | 25-05-24 | 2 - 6 (2 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SUI PL | 18-05-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SUI PL | 11-05-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| SUI PL | 01-05-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| SUI PL | 27-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SUI PL | 20-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SUI PL | 14-04-24 | 7 - 1 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SUI PL | 06-04-24 | 2 - 5 (1 - 3) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| SUI PL | 28-03-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SUI PL | 24-03-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Malcantone |
| Malcantone |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||