Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | fabiano pacia | - | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | haris kozarac | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Olaf Gorter | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | edoardo sadotti | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Stefano maiorana | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Pietro Leonardelli | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Eddy Kouadio | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Eman Kospo | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Riccardo Braschi | Tiền đạo | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | ![]() |